Định nghĩa của từ panic room

panic roomnoun

phòng hoảng loạn

/ˈpænɪk ruːm//ˈpænɪk ruːm/

Thuật ngữ "panic room" dùng để chỉ một căn phòng an toàn, bên trong được thiết kế để cung cấp nơi trú ẩn an toàn trong trường hợp khủng hoảng hoặc khẩn cấp. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1990 sau khi xuất hiện trong tiểu thuyết và bộ phim tiếp theo, "Sự im lặng của bầy cừu", trong đó nhân vật Hannibal Lecter bị nhốt trong một không gian hầm ngầm được nạn nhân của mình gọi là "panic room". Nguồn gốc của cụm từ "panic room" tương đối mới, vì các tính năng bảo vệ tương tự có tên gọi khác nhau trong quá khứ. Vào những năm 1960 và 1970, các tổ chức ngân hàng đã sử dụng thuật ngữ "phòng hầm" để mô tả các không gian an toàn, ẩn náu được thiết kế để bảo vệ tài sản có giá trị khỏi bị trộm cắp hoặc các trường hợp khẩn cấp khác. Những ông trùm và gia đình giàu có bắt đầu áp dụng ý tưởng này trong nhà riêng của họ, nơi họ gọi những không gian này là "phòng an toàn", "phòng an toàn" hoặc "nơi trú ẩn trong bão". Tuy nhiên, thuật ngữ "panic room" bắt đầu được các phương tiện truyền thông chính thống sử dụng vào những năm 1990, một phần là do sự phổ biến của bộ phim "Sự im lặng của bầy cừu". Thuật ngữ này được biết đến rộng rãi và được sử dụng để chỉ các phòng an toàn vì nó gợi lên cảm giác sợ hãi và cấp bách dữ dội, khiến nó trở thành một cụm từ rõ ràng và đáng nhớ để mô tả một nơi được thiết kế để cung cấp sự an toàn và an ninh trong các tình huống căng thẳng cao độ. Ngày nay, "panic room" là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến, không chỉ trong văn hóa đại chúng mà còn trong ngành an ninh như một thuật ngữ chung chuẩn hóa cho các loại phòng an toàn khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • During the home invasion, the family rushed into the panic room, slamming the steel door shut behind them.

    Trong lúc đột nhập vào nhà, gia đình đã vội vã chạy vào phòng an toàn, đóng sầm cánh cửa thép lại sau lưng.

  • The kidnapper's footsteps echoed down the hallway as the victim frantically searched for the handle on the panic room door.

    Tiếng bước chân của kẻ bắt cóc vang vọng khắp hành lang khi nạn nhân điên cuồng tìm kiếm tay nắm cửa phòng thoát hiểm.

  • The bugout bag was packed with essentials, including water, food, and a map of escape routes, all ready for the family to use in the event they needed to shelter in the panic room.

    Túi đựng đồ cứu hộ được đựng đầy đủ những vật dụng cần thiết, bao gồm nước, thức ăn và bản đồ đường thoát hiểm, tất cả đều đã sẵn sàng để gia đình sử dụng trong trường hợp họ cần trú ẩn trong phòng an toàn.

  • The thriller movie had the audience on the edge of their seats as they watched the characters barricade themselves inside the panic room, praying for rescue.

    Bộ phim kinh dị này khiến khán giả nín thở khi theo dõi các nhân vật cố thủ bên trong phòng thoát hiểm, cầu nguyện được giải cứu.

  • The anxiety disorder kept the victim inside the panic room day and night, afraid to face the outside world.

    Rối loạn lo âu khiến nạn nhân ngày đêm nhốt mình trong phòng, sợ hãi khi phải đối mặt với thế giới bên ngoài.

  • The terrified family huddled together in the panic room, listening to the shattering windows and the sound of bullets as the intruders ransacked their home.

    Cả gia đình hoảng sợ co ro trong phòng an toàn, lắng nghe tiếng cửa sổ vỡ tan và tiếng đạn bắn khi những kẻ đột nhập lục soát nhà họ.

  • The armed robber attempted to force open the door to the panic room, but the heavy-duty steel proved too much for him.

    Tên cướp có vũ trang đã cố gắng phá cửa phòng an toàn, nhưng cánh cửa thép chịu lực quá cứng nên hắn không thể phá được.

  • The doctor advised the victim to create a panic room as a safe space during severe panic attacks, stocked with calming materials and oxygen tanks.

    Bác sĩ khuyên nạn nhân nên tạo một phòng hoảng loạn như một không gian an toàn trong những cơn hoảng loạn nghiêm trọng, trang bị đầy đủ vật dụng giúp trấn tĩnh và bình oxy.

  • The fire engulfed the house, but the family escaped to the panic room, shivering with terror but alive.

    Ngọn lửa đã nhấn chìm ngôi nhà, nhưng cả gia đình đã thoát được vào phòng an toàn, run rẩy vì sợ hãi nhưng vẫn còn sống.

  • The victim recalls hysterically screaming for help as she was pushed into the panic room by the kidnapper, her eyes wide and her heart pounding.

    Nạn nhân nhớ lại tiếng hét hoảng loạn cầu cứu khi bị kẻ bắt cóc đẩy vào phòng an toàn, mắt mở to và tim đập thình thịch.

Từ, cụm từ liên quan