Định nghĩa của từ solar panel

solar panelnoun

tấm pin mặt trời

/ˌsəʊlə ˈpænl//ˌsəʊlər ˈpænl/

Thuật ngữ "solar panel" dùng để chỉ thiết bị chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng có thể sử dụng. Công nghệ này dựa trên hiệu ứng quang điện (PV), tức là khả năng tạo ra điện tích của một số vật liệu nhất định khi tiếp xúc với ánh sáng. Thuật ngữ "solar" tự giải thích và xuất phát từ thực tế là tấm pin khai thác năng lượng từ mặt trời. Từ "panel" bắt nguồn từ thuật ngữ kỹ thuật "mô-đun quang điện", dùng để mô tả một nhóm các tế bào quang điện được lắp ráp với nhau để tạo thành một đơn vị chức năng. Lịch sử của tấm pin mặt trời có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các nhà khoa học như Edmond Becquerel và Charles Fritts lần đầu tiên phát hiện ra hiệu ứng quang điện trong một số vật liệu nhất định. Tuy nhiên, mãi đến những năm 1950 và 1960, các tế bào quang điện thực tế mới được phát triển và khái niệm về tấm pin mặt trời mới xuất hiện. Tấm pin mặt trời ngày càng trở nên phổ biến như một nguồn năng lượng bền vững và tái tạo, nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ, chi phí giảm và mối quan tâm ngày càng tăng về biến đổi khí hậu và an ninh năng lượng. Trong mọi trường hợp, thuật ngữ "solar panel" bao hàm chức năng và lợi ích thiết yếu của công nghệ này, khiến nó trở thành một thuật ngữ mô tả hữu ích và súc tích trong ngôn ngữ hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The rooftop of the building is covered in solar panels, generating clean energy for the entire structure.

    Mái của tòa nhà được phủ bằng các tấm pin mặt trời, tạo ra năng lượng sạch cho toàn bộ công trình.

  • Homeowners are installing solar panels on their property to reduce their reliance on the grid and lower their electricity bills.

    Các chủ nhà đang lắp đặt tấm pin mặt trời trên tài sản của mình để giảm sự phụ thuộc vào lưới điện và giảm hóa đơn tiền điện.

  • The solar panels on my car charge as I drive, providing an additional source of energy and reducing my need to fill up at the gas station.

    Tấm pin mặt trời trên xe của tôi sạc trong khi tôi lái xe, cung cấp nguồn năng lượng bổ sung và giúp tôi giảm nhu cầu đổ xăng tại trạm xăng.

  • The solar panel industry is expected to grow rapidly as more consumers become aware of the environmental and financial benefits.

    Ngành công nghiệp tấm pin mặt trời dự kiến ​​sẽ tăng trưởng nhanh chóng khi ngày càng nhiều người tiêu dùng nhận thức được lợi ích về môi trường và tài chính.

  • Solar panels can be installed in remote areas where traditional power sources are not available, providing a sustainable alternative to diesel generators.

    Tấm pin mặt trời có thể được lắp đặt ở những vùng xa xôi, nơi không có nguồn điện truyền thống, cung cấp giải pháp thay thế bền vững cho máy phát điện diesel.

  • The solar panels on my campervan allow me to camp off the grid, eliminating the need for hookups at expensive campsites.

    Các tấm pin mặt trời trên xe cắm trại của tôi cho phép tôi cắm trại mà không cần lưới điện, loại bỏ nhu cầu kết nối tại các khu cắm trại đắt tiền.

  • The university has a large solar panel array on campus, helping to reduce its carbon footprint and teaching students about renewable energy.

    Trường đại học có một hệ thống tấm pin mặt trời lớn trong khuôn viên trường, giúp giảm lượng khí thải carbon và dạy sinh viên về năng lượng tái tạo.

  • The company's CEO announced a new initiative to install solar panels on all their buildings, making them more energy-efficient and cost-effective.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã công bố sáng kiến ​​mới là lắp đặt tấm pin mặt trời trên tất cả các tòa nhà của mình, giúp chúng tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm chi phí hơn.

  • The solar panels on my phone charger and laptop give me the freedom to use my devices without relying on an electrical outlet.

    Tấm pin mặt trời trên bộ sạc điện thoại và máy tính xách tay cho tôi sự thoải mái khi sử dụng các thiết bị mà không cần phụ thuộc vào ổ cắm điện.

  • The solar panels in the greenhouse enable me to grow my produce without the high cost of traditional heating sources, making it more sustainable and affordable.

    Các tấm pin mặt trời trong nhà kính cho phép tôi trồng trọt mà không phải tốn kém chi phí cho các nguồn nhiệt truyền thống, giúp sản xuất bền vững và tiết kiệm hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches