Định nghĩa của từ panel beater

panel beaternoun

thợ đập ván

/ˈpænl biːtə(r)//ˈpænl biːtər/

Từ "panel beater" có nguồn gốc từ ngành công nghiệp ô tô vào giữa thế kỷ 20. Từ này dùng để chỉ một người sửa chữa các tấm thân xe bị hỏng, chẳng hạn như các tấm làm bằng thép, nhôm hoặc sợi thủy tinh, trên xe. Quá trình làm như vậy được gọi là đánh bóng tấm, và thường bao gồm việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật chuyên dụng để định hình lại và cải tạo các khu vực bị hư hỏng, cũng như chà nhám, trám và sơn để khôi phục các tấm về tình trạng ban đầu. Thuật ngữ "panel beater" thường được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Anh như Úc, New Zealand và Nam Phi, nơi nó đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của các phương tiện được sản xuất hàng loạt, khi các tấm được sử dụng để chế tạo chúng dễ bị móp hoặc hư hỏng trong các vụ tai nạn, khiến công việc sửa chữa trở thành nhu cầu chung của cả nhà sản xuất và người tiêu dùng.

namespace
Ví dụ:
  • After getting into a minor collision, the driver took their car to the local panel beater for some minor repairs.

    Sau khi gặp phải một vụ va chạm nhỏ, tài xế đã đưa xe đến thợ sửa chữa địa phương để sửa chữa một số lỗi nhỏ.

  • The panel beater worked his magic, replacing the damaged bumper and smoothing out the dents in the door.

    Người thợ sửa chữa đã phát huy tác dụng, thay thế cản xe bị hỏng và làm phẳng các vết lõm trên cửa.

  • The panel beater estimated that the repairs would cost around $500, which seemed reasonable to the driver.

    Người thợ sửa chữa ước tính chi phí sửa chữa sẽ vào khoảng 500 đô la, mức giá này có vẻ hợp lý đối với tài xế.

  • The driver was pleased with the results of the panel beater's work, as the car looked as good as new.

    Người lái xe rất hài lòng với kết quả công việc của thợ sửa xe vì chiếc xe trông như mới.

  • The panel beater warned the driver to be more careful on the road to avoid any further damage.

    Người sửa xe đã cảnh báo tài xế phải cẩn thận hơn khi lái xe trên đường để tránh hư hỏng thêm.

  • The panel beater used state-of-the-art technology to accurately match the color of the repaired area to the rest of the car.

    Người sửa chữa đã sử dụng công nghệ tiên tiến nhất để đảm bảo màu sắc của khu vực được sửa chữa trùng khớp chính xác với phần còn lại của xe.

  • The driver was relieved to have their car back from the panel beater, as they had an important meeting to attend that day.

    Người lái xe thở phào nhẹ nhõm khi lấy lại được xe từ thợ sửa xe vì họ có một cuộc họp quan trọng phải tham dự vào ngày hôm đó.

  • The panel beater's shop was always busy, suggesting that other car owners in the area trusted his skills and services.

    Cửa hàng sửa chữa thân xe luôn bận rộn, điều này cho thấy những chủ xe khác trong khu vực tin tưởng vào kỹ năng và dịch vụ của ông.

  • The driver made sure to leave a positive review for the panel beater on Yelp, as they were satisfied with the quality of work and customer service.

    Tài xế đã để lại đánh giá tích cực cho thợ sửa vỏ xe trên Yelp vì họ hài lòng với chất lượng công việc và dịch vụ khách hàng.

  • The panel beater's repair job was so good that the driver sometimes forgot that their car had been in an accident in the first place.

    Người thợ sửa chữa thân xe giỏi đến nỗi đôi khi tài xế quên rằng chiếc xe của họ đã từng gặp tai nạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches