Định nghĩa của từ packed lunch

packed lunchnoun

bữa trưa đóng gói

/ˌpækt ˈlʌntʃ//ˌpækt ˈlʌntʃ/

Thuật ngữ "packed lunch" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một sự thay thế tiện lợi cho bữa trưa truyền thống tại trường được phục vụ tại chỗ. Với sự gia tăng của quá trình đô thị hóa và số lượng trẻ em đi học ngày càng tăng, các trường học đã phải vật lộn để cung cấp bữa ăn kịp thời và đầy đủ cho tất cả học sinh. Điều này dẫn đến ý tưởng cho phép học sinh mang theo bữa trưa của riêng mình từ nhà, sau đó chuẩn bị vào đêm hôm trước hoặc vào buổi sáng. Thuật ngữ "packed lunch" trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào những năm 1920 và 1930, vào thời điểm nhiều doanh nghiệp, bao gồm cả trường học, bắt đầu khuyến khích nhân viên và học sinh mang bữa ăn của mình đến nơi làm việc hoặc lớp học. Xu hướng này một phần là do sự phát triển của các vật liệu đóng gói dùng một lần, chẳng hạn như giấy sáp, giấy bóng kính và túi nhựa, giúp đóng gói thực phẩm dễ dàng hơn và giữ thực phẩm tươi lâu hơn. Từ đó, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh và hiện được hiểu rộng rãi là một bữa ăn được một cá nhân chuẩn bị và đóng gói để tiêu thụ ở nơi khác. Sự phổ biến của nó cũng dẫn đến sự phát triển của các sản phẩm đóng gói bữa trưa, chẳng hạn như hộp bánh sandwich, salad làm sẵn và gói đồ ăn nhẹ, mang đến sự tiện lợi và đa dạng cho những người bận rộn.

namespace
Ví dụ:
  • I always pack a lunch for work to save money and avoid the expensive cafeteria food.

    Tôi luôn chuẩn bị bữa trưa mang đi làm để tiết kiệm tiền và tránh đồ ăn đắt tiền ở căng tin.

  • The children's school requires them to bring a packed lunch every day due to the ongoing pandemic.

    Trường học của trẻ em yêu cầu các em phải mang theo bữa trưa mỗi ngày do đại dịch đang diễn ra.

  • I love preparing my packed lunch the night before, as it saves time in the morning and I can ensure that I have a healthy meal to take with me.

    Tôi thích chuẩn bị bữa trưa mang theo vào đêm hôm trước vì như vậy sẽ tiết kiệm thời gian vào buổi sáng và tôi có thể đảm bảo rằng mình có một bữa ăn lành mạnh để mang theo.

  • My gym offers free lunches to everyone who brings a packed lunch and exercises during lunchtime.

    Phòng tập của tôi cung cấp bữa trưa miễn phí cho bất kỳ ai mang theo bữa trưa và tập thể dục vào giờ ăn trưa.

  • She's allergic to peanuts, so we always make sure to pack lunches free from any traces of peanuts.

    Con bé bị dị ứng với đậu phộng nên chúng tôi luôn đảm bảo chuẩn bị bữa trưa không có bất kỳ loại đậu phộng nào.

  • Packed with protein and fiber, my lunchbox meets all my dietary requirements, keeping me energized throughout the day.

    Hộp cơm trưa chứa đầy đủ protein và chất xơ, đáp ứng mọi nhu cầu dinh dưỡng của tôi, giúp tôi tràn đầy năng lượng suốt cả ngày.

  • His packed lunch consists of fresh fruits, vegetables, and a variety of sandwiches and wraps.

    Bữa trưa mang theo của anh ấy bao gồm trái cây tươi, rau củ và nhiều loại bánh sandwich và bánh cuốn.

  • Some friends opt for a packed lunch during road trips or picnics to avoid the hassle of finding a restaurant.

    Một số người bạn chọn mang theo bữa trưa khi đi du lịch đường dài hoặc dã ngoại để tránh phải mất công tìm nhà hàng.

  • They encourage us to bring a packed lunch every time we go on a day trip to the countryside.

    Họ khuyến khích chúng tôi mang theo bữa trưa mỗi khi đi dã ngoại về vùng nông thôn.

  • To reduce plastic waste, many people prefer reusable containers for their packed lunches instead of disposable packing options.

    Để giảm thiểu rác thải nhựa, nhiều người thích sử dụng hộp đựng có thể tái sử dụng cho bữa trưa đóng hộp thay vì hộp đựng dùng một lần.