Định nghĩa của từ stuffing

stuffingnoun

nhồi

/ˈstʌfɪŋ//ˈstʌfɪŋ/

Thuật ngữ "stuffing" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có từ thế kỷ 14, khi các đầu bếp bắt đầu đổ đầy các nồi nấu ăn, được gọi là "stoups", bằng các loài động vật nhỏ, xương và rau để tạo ra nước dùng đậm đà. Khi họ thêm nhiều nguyên liệu hơn vào nồi, phần nhân được gọi là "stuff" trong tiếng Anh trung đại. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hỗn hợp thực phẩm được nấu bên trong khoang, chẳng hạn như gà tây hoặc rau. Lần đầu tiên được ghi chép sử dụng từ "stuffing" theo nghĩa mà chúng ta biết ngày nay là vào những năm 1540. Đến thế kỷ 17, món nhồi đã trở thành món ăn kèm phổ biến trong những dịp đặc biệt như Lễ Tạ ơn. Ý tưởng đổ đầy thức ăn vào khoang động vật lần đầu tiên được ghi chép trong một cuốn sách dạy nấu ăn năm 1335 có tên là "The Forme of Cury", do các đầu bếp bậc thầy của Vua Richard II của Anh viết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhồi

meaningchất (để) nhồi

namespace

a mixture of food such as bread, onions and herbs, cut into very small pieces and placed inside a chicken, etc. before it is cooked

hỗn hợp thực phẩm như bánh mì, hành tây và các loại thảo mộc, cắt thành từng miếng rất nhỏ và cho vào bên trong con gà, v.v. trước khi nấu chín

soft material used to fill cushions, toys, etc.

vật liệu mềm dùng để nhồi đệm, đồ chơi, v.v.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

knock the stuffing out of somebody
(informal)to make somebody lose their confidence and enthusiasm