Định nghĩa của từ placing

placingnoun

đặt

/ˈpleɪsɪŋ//ˈpleɪsɪŋ/

"Placing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "placian", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "thỏa mãn". Theo thời gian, nó phát triển thành "place", phản ánh hành động đặt một cái gì đó vào một vị trí cụ thể. "Placing" là phân từ hiện tại của "place", làm nổi bật hành động đang diễn ra là đặt một cái gì đó ở đâu đó. Kết nối với "please" làm nổi bật ý tưởng tìm đúng vị trí, có thể thỏa mãn hoặc dễ nhìn, chẳng hạn như trong một màn hình hoặc cách sắp xếp.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(tin học) viết tắt của Programmed Logic Array: ngôn ngữ lập trình

namespace
Ví dụ:
  • Anne is carefully placing each piece of the puzzle into the correct position.

    Anne đang cẩn thận đặt từng mảnh ghép vào đúng vị trí.

  • The artist is meticulously placing each stroke of the brush onto the canvas.

    Người nghệ sĩ tỉ mỉ đặt từng nét cọ lên tấm vải.

  • Laura is placing the books on the shelves in a logical order.

    Laura đang sắp xếp các cuốn sách lên kệ theo thứ tự hợp lý.

  • Jenna is delicately placing each ingredient into the mixing bowl.

    Jenna đang nhẹ nhàng cho từng nguyên liệu vào bát trộn.

  • The chef is strategically placing the food items onto the plates in a visually appealing manner.

    Đầu bếp đang khéo léo sắp xếp các món ăn lên đĩa theo cách hấp dẫn về mặt thị giác.

  • Emily is setting up the table and placing the plates, glasses, and silverware in their respective spots.

    Emily đang dọn bàn và sắp xếp đĩa, ly và đồ dùng bằng bạc vào đúng vị trí.

  • Sarah is gracefully placing the flowers into the vase, taking care not to damage them.

    Sarah đang nhẹ nhàng đặt những bông hoa vào bình, cẩn thận không làm hỏng chúng.

  • As a team, we are placing bets on which presidential candidate will win the upcoming election.

    Với tư cách là một nhóm, chúng tôi đang đặt cược xem ứng cử viên tổng thống nào sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • The store manager is placing the products on the shelves and checking to make sure they are all priced accurately.

    Người quản lý cửa hàng đang sắp xếp các sản phẩm lên kệ và kiểm tra để đảm bảo tất cả đều được định giá chính xác.

  • Danielle is painstakingly placing each brick in the correct position as she constructs her new garden path.

    Danielle đang cẩn thận đặt từng viên gạch vào đúng vị trí khi xây dựng con đường mới trong vườn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches