Định nghĩa của từ oxygen mask

oxygen masknoun

mặt nạ thở oxy

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "oxygen mask" là một sự kết hợp khá mới. Bản thân "Oxygen" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "oxys", có nghĩa là "sharp" hoặc "axit". Điều này phản ánh vai trò của nó trong quá trình đốt cháy. Tuy nhiên, phần "mask" có lịch sử lâu đời hơn. Nó phát triển từ tiếng Latin "masca" có nghĩa là "ghost" hoặc "bóng ma", ám chỉ đến lớp che mặt được đeo trong các buổi biểu diễn sân khấu cổ đại. Khái niệm hiện đại về "mặt nạ" để thở xuất hiện vào thế kỷ 19, nhưng thuật ngữ cụ thể "oxygen mask" có thể xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 với sự phát triển của công nghệ hàng không và y tế sử dụng hệ thống cung cấp oxy.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmặt nạ oxy (mặt nạ để thở bằng oxy)

namespace

a mask placed over the nose and mouth and connected to a supply of oxygen, used when the body is not able to gain enough oxygen by breathing air, for example at high altitudes, or because of a medical condition.

mặt nạ được đặt trên mũi và miệng và được kết nối với nguồn cung cấp oxy, được sử dụng khi cơ thể không thể nhận đủ oxy bằng cách hít thở không khí, ví dụ như ở độ cao lớn hoặc vì tình trạng sức khỏe.

Ví dụ:
  • During the emergency airplane landing, the flight attendant instructed all passengers to put on their oxygen masks as quickly as possible to ensure they could breathe properly.

    Trong quá trình hạ cánh khẩn cấp của máy bay, tiếp viên hàng không đã hướng dẫn tất cả hành khách đeo mặt nạ dưỡng khí càng nhanh càng tốt để đảm bảo họ có thể thở bình thường.

  • In the intensive care unit, the medical team fitted the patient with an oxygen mask to help them breathe more easily as they recovered from the respiratory infection.

    Tại khoa chăm sóc đặc biệt, đội ngũ y tế đã lắp mặt nạ dưỡng khí cho bệnh nhân để giúp họ thở dễ dàng hơn trong quá trình hồi phục sau nhiễm trùng đường hô hấp.

  • As the wildfire raged closer to the mountain cabin, the family hastily grabbed their oxygen masks and fled to safety in the nearby lake.

    Khi đám cháy rừng lan đến gần cabin trên núi, gia đình vội vã lấy mặt nạ dưỡng khí và chạy đến nơi an toàn ở hồ nước gần đó.

  • The scuba diver carefully attached the oxygen mask to their face before descending into the dark abyss, knowing that without the mask, they could not breathe for long.

    Người thợ lặn cẩn thận gắn mặt nạ dưỡng khí vào mặt họ trước khi xuống vực sâu tối tăm, biết rằng nếu không có mặt nạ, họ không thể thở được lâu.

  • The hospital staff gave the premature infant an oxygen mask to help expand their tiny lungs and boost their oxygen levels until they could breathe on their own.

    Các nhân viên bệnh viện đã đeo mặt nạ dưỡng khí cho đứa trẻ sinh non để giúp mở rộng lá phổi nhỏ bé của bé và tăng lượng oxy cho đến khi bé có thể tự thở.

Từ, cụm từ liên quan

  • face mask
  • protective mask
  • face covering
  • face shield