Định nghĩa của từ face mask

face masknoun

khẩu trang

/ˈfeɪs mɑːsk//ˈfeɪs mæsk/

Thuật ngữ "face mask" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, ban đầu dùng để chỉ một thiết bị đeo để bảo vệ khuôn mặt khỏi nhiều mối nguy hiểm hoặc các loại thuốc khác nhau. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa được biết rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ lĩnh vực y tế vào thế kỷ 19. Trong y học, khẩu trang được sử dụng để bảo vệ nhân viên y tế khỏi các bệnh truyền nhiễm qua không khí trong quá trình phẫu thuật hoặc để bảo vệ bệnh nhân khỏi các chất gây ô nhiễm trong khi điều trị. Những chiếc khẩu trang đầu tiên này là những chiếc khẩu trang vải đơn giản được cố định bằng dây hoặc dây buộc vào đầu. Quan niệm hiện đại về khẩu trang như một công cụ ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật bắt đầu vào thế kỷ 20. Vào năm 1918, trong đợt bùng phát cúm Tây Ban Nha, khẩu trang đã trở thành một biện pháp phổ biến trong các cơ sở y tế để ngăn ngừa các giọt hô hấp phát tán. Các biện pháp tương tự đã được thực hiện trong các đại dịch khác, chẳng hạn như các đợt bùng phát SARS và MERS vào thế kỷ 21. Kể từ đó, khẩu trang đã trở thành một biện pháp phổ biến để chống lại vi-rút đường hô hấp và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật trong các đại dịch. Việc sử dụng chúng đã mở rộng ra ngoài phạm vi y tế để bao gồm cả cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như trong thời gian ô nhiễm không khí, bụi quá nhiều hoặc dị ứng, để bảo vệ hệ hô hấp của người đeo. Ngày nay, khẩu trang có nhiều chất liệu và kiểu dáng khác nhau, đáp ứng các nhu cầu và sở thích khác nhau. Chúng được bán rộng rãi tại các hiệu thuốc, siêu thị và chợ trực tuyến, tiếp tục tác động đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta do có nhiều ứng dụng có lợi.

namespace

something that you wear over part or all of your face, in order to protect it or to prevent the spread of disease

thứ gì đó bạn đeo trên một phần hoặc toàn bộ khuôn mặt của bạn, để bảo vệ khuôn mặt hoặc ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật

Ví dụ:
  • In American football, helmets and face masks are always worn.

    Trong bóng bầu dục Mỹ, người chơi luôn phải đội mũ bảo hiểm và mặt nạ.

  • It is important that people do not use medical-grade face masks to ensure these remain available for frontline staff.

    Điều quan trọng là mọi người không sử dụng khẩu trang y tế để đảm bảo nhân viên tuyến đầu vẫn có sẵn khẩu trang.

Từ, cụm từ liên quan

a substance that you put on your face and take off after a short period of time, used to clean your skin

một chất mà bạn thoa lên mặt và rửa sạch sau một thời gian ngắn, dùng để làm sạch da

Ví dụ:
  • Apply a moisturizing face mask.

    Đắp mặt nạ dưỡng ẩm.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches