Định nghĩa của từ altitude sickness

altitude sicknessnoun

say độ cao

/ˈæltɪtjuːd sɪknəs//ˈæltɪtuːd sɪknəs/

Thuật ngữ "altitude sickness" lần đầu tiên được đặt ra vào giữa thế kỷ 20 để mô tả tình trạng bệnh lý gây ảnh hưởng đến những người đi du lịch đến các vùng cao, chẳng hạn như đỉnh núi. Về cơ bản, say độ cao xảy ra khi cơ thể con người không thể thích nghi đủ nhanh với sự giảm áp suất khí quyển và mức oxy khi độ cao tăng. Các từ "altitude" và "sickness" đều có nghĩa rõ ràng trong tiếng Anh, nhưng nguồn gốc của chúng khá khác nhau. Gốc của từ "altitude" bắt nguồn từ tiếng Latin "altus", có nghĩa là "high" hoặc "cao". Thuật ngữ này được các nhà văn La tinh thời Trung cổ sử dụng để mô tả độ cao của các thiên thể, chẳng hạn như các ngôi sao và hành tinh, trên bầu trời. Từ tiếng Anh hiện đại "altitude" bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Latin này. Mặt khác, từ "sickness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sēce" hoặc "seenec", có nghĩa là "sickness" hoặc "infirmity". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh trung đại để mô tả nhiều loại bệnh tật và tình trạng bệnh lý. Từ tiếng Anh hiện đại "sickness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ này. Khi hai từ này được kết hợp vào giữa thế kỷ 20, chúng tạo ra cụm từ "altitude sickness," mô tả chính xác tình trạng bệnh lý có thể xảy ra khi mọi người đi du lịch đến các khu vực có độ cao lớn. Mặc dù các từ "altitude" và "sickness" xuất phát từ các nguồn ngôn ngữ rất khác nhau, nhưng khi kết hợp lại, chúng giúp chúng ta hiểu được tác động của độ cao đối với sức khỏe con người.

namespace
Ví dụ:
  • After climbing to an altitude of 18,000 feet, John began to experience symptoms of altitude sickness, including dizziness, shortness of breath, and headaches.

    Sau khi leo lên độ cao 18.000 feet, John bắt đầu gặp phải các triệu chứng của chứng say độ cao, bao gồm chóng mặt, khó thở và đau đầu.

  • The mountaineer suffered from debilitating altitude sickness during her ascent of Mount Everest, forcing her to abandon her plans to summit.

    Người leo núi này đã bị say độ cao trong quá trình leo lên đỉnh Everest, buộc bà phải từ bỏ kế hoạch lên đến đỉnh.

  • Altitude sickness can be a potentially life-threatening condition, and climbers are advised to acclimatize themselves slowly to higher altitudes to avoid the worst effects.

    Bệnh say độ cao có thể là tình trạng đe dọa đến tính mạng và những người leo núi được khuyên nên thích nghi từ với độ cao lớn hơn để tránh những tác động tồi tệ nhất.

  • The team had to make a quick descent due to the onset of altitude sickness, with several members showing clear signs of cerebral edema.

    Đội phải nhanh chóng hạ cánh vì bị say độ cao, một số thành viên có biểu hiện rõ ràng của chứng phù não.

  • The altitude sickness medication didn't seem to be working for her, as she continued to suffer from severe headaches and nausea.

    Thuốc chống say độ cao dường như không có tác dụng với cô vì cô vẫn bị đau đầu dữ dội và buồn nôn.

  • The guide warned his clients about the dangers of altitude sickness and urged them to drink plenty of water and take regular breaks to acclimatize.

    Hướng dẫn viên đã cảnh báo du khách về những nguy hiểm của chứng say độ cao và khuyên họ nên uống nhiều nước và nghỉ ngơi thường xuyên để thích nghi.

  • The high altitude research team encountered altitude sickness at all stages of the expedition, from the moment they arrived at base camp.

    Nhóm nghiên cứu ở độ cao lớn đã gặp phải chứng say độ cao ở mọi giai đoạn của chuyến thám hiểm, ngay từ lúc họ đến trại căn cứ.

  • Due to the high altitude of the summit, the climbers knew they were at risk for altitude sickness, and they carried oxygen tanks with them to counteract the effects.

    Do đỉnh núi quá cao, những người leo núi biết rằng họ có nguy cơ bị say độ cao và họ mang theo bình oxy để chống lại tác động của nó.

  • Despite the use of altitude sickness medication and acclimatization techniques, some members of the team still fell victim to the condition, which can be difficult to predict and treat.

    Mặc dù đã sử dụng thuốc chống say độ cao và các kỹ thuật thích nghi, một số thành viên trong nhóm vẫn mắc phải tình trạng này, một tình trạng khó có thể dự đoán và điều trị.

  • The climbers were exhausted and disorientated as they reached the peak of the mountain, the result of both the immense physical effort and the altitude sickness that had set in.

    Những người leo núi đã kiệt sức và mất phương hướng khi họ lên đến đỉnh núi, hậu quả của cả nỗ lực thể chất to lớn và chứng say độ cao đã xảy ra.