Định nghĩa của từ oversubscribed

oversubscribedadjective

đăng ký vượt mức

/ˌəʊvəsəbˈskraɪbd//ˌəʊvərsəbˈskraɪbd/

"Oversubscribed" là sự kết hợp của tiền tố "over-" (có nghĩa là "quá nhiều") và từ "subscribed". "Subscribed" bắt nguồn từ tiếng Latin "subscribere", có nghĩa là "viết bên dưới". Trong bối cảnh tài chính, "oversubscribed" ngụ ý rằng một công ty hoặc dự án đã nhận được nhiều khoản đầu tư (subscriptions) hơn so với yêu cầu ban đầu, vượt quá mục tiêu của họ. Thuật ngữ này biểu thị nhu cầu cao và sự tự tin mạnh mẽ của nhà đầu tư.

Tóm Tắt

type ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

meaningđóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...)

namespace
Ví dụ:
  • The popular university's engineering program has become oversubscribed, with thousands of qualified applicants vying for only a few hundred spots.

    Chương trình đào tạo kỹ sư của trường đại học nổi tiếng này đã quá tải, với hàng ngàn ứng viên đủ tiêu chuẩn cạnh tranh chỉ để có được vài trăm suất.

  • The annual music festival has been oversubscribed for the past three years, forcing organizers to implement a lottery system for ticket sales.

    Lễ hội âm nhạc thường niên này đã có lượng người đăng ký quá đông trong ba năm qua, buộc ban tổ chức phải áp dụng hệ thống xổ số để bán vé.

  • The successful startup's equity offer attracted more interest than expected, making it oversubscribed and forcing the company to close the fundraising round early.

    Lời chào bán cổ phần của công ty khởi nghiệp thành công này đã thu hút được nhiều sự quan tâm hơn dự kiến, khiến công ty phải đăng ký vượt mức và buộc phải kết thúc vòng gọi vốn sớm.

  • The popular yoga class is consistently oversubscribed, prompting the studio to schedule additional sessions.

    Lớp học yoga phổ biến này liên tục quá tải, khiến phòng tập phải lên lịch thêm các buổi học.

  • The highly sought-after job opening received over 500 applications, easily making it oversubscribed and intensifying the already tough selection process.

    Việc làm được săn đón này đã nhận được hơn 500 đơn đăng ký, dễ dàng vượt quá số lượng người đăng ký và làm cho quá trình tuyển dụng vốn đã khó khăn trở nên khó khăn hơn.

  • The sought-after dining area at the newest trendy restaurant is frequently oversubscribed, leading to long wait times for reservations.

    Khu vực ăn uống được săn đón tại nhà hàng thời thượng mới nhất thường xuyên quá tải, dẫn đến thời gian chờ đặt chỗ rất lâu.

  • The popular acupuncture clinic is frequently oversubscribed, necessitating long waiting periods for treatments.

    Phòng khám châm cứu nổi tiếng này thường xuyên quá tải, khiến bệnh nhân phải chờ đợi lâu để được điều trị.

  • The exclusive ski resort's lodging facilities are consistently oversubscribed, leading to fully booked accommodations during peak season.

    Cơ sở lưu trú tại khu nghỉ dưỡng trượt tuyết độc quyền này luôn trong tình trạng quá tải, dẫn đến tình trạng chỗ nghỉ luôn kín chỗ vào mùa cao điểm.

  • The latest blockbuster movie's initial releases were completely oversubscribed, indicating exceptional box office potential.

    Những bộ phim bom tấn mới nhất ra mắt đã đạt doanh thu vượt mức mong đợi, cho thấy tiềm năng phòng vé cực lớn.

  • The new gym's personal training services are already oversubscribed, showcasing the gym's popularity and making it tough for members to get a spot with their preferred trainers.

    Các dịch vụ huấn luyện cá nhân tại phòng tập mới đã quá tải, cho thấy mức độ phổ biến của phòng tập và khiến các thành viên khó có thể tìm được huấn luyện viên mà họ thích.