Định nghĩa của từ sold out

sold outadjective

bán hết

/ˌsəʊld ˈaʊt//ˌsəʊld ˈaʊt/

Thuật ngữ "sold out" đã là một phần của từ vựng kinh doanh và tiếp thị trong nhiều thập kỷ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 khi nó được sử dụng phổ biến để mô tả một sản phẩm đã được bán hết trong một cửa hàng hoặc tại một sự kiện. Nghĩa đen của "sold out" là tất cả các đơn vị có sẵn của một sản phẩm đã được bán hết, không còn hàng để mua thêm. Điều này có thể xảy ra do nhu cầu cao, nguồn cung hạn chế hoặc cả hai. Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Anh và bắt nguồn từ các từ "sold" và "out". Khái niệm của cụm từ phản ánh thực tế rằng một khi một sản phẩm đã bán hết, thì sản phẩm đó không còn có sẵn để mua nữa. Trong bối cảnh kinh doanh, "sold out" thường là dấu hiệu của sự thành công, đặc biệt là đối với các sự kiện hoặc sản phẩm có sức chứa hạn chế. Nó cũng có thể chỉ ra nhu cầu về một sản phẩm hoặc dịch vụ, có khả năng dẫn đến nhu cầu tăng cao trong tương lai. Đối với các nhà tiếp thị, nó được sử dụng như một công cụ quảng cáo, nhấn mạnh vào mức độ phổ biến của một sản phẩm để thu hút người mua tiềm năng. Tóm lại, thuật ngữ "sold out" là một cách diễn đạt ngắn gọn và được sử dụng rộng rãi, biểu thị sự cạn kiệt hoàn toàn nguồn cung của một sản phẩm, cho thấy nhu cầu cao và thành công trên thị trường.

namespace

if a concert, match, etc. is sold out, there are no more tickets available for it

nếu một buổi hòa nhạc, trận đấu, v.v. đã bán hết vé, sẽ không còn vé nào cho buổi hòa nhạc, trận đấu đó nữa

Ví dụ:
  • The Opera House was sold out for the singer’s first appearance in the city.

    Nhà hát Opera đã bán hết vé cho buổi biểu diễn đầu tiên của ca sĩ tại thành phố này.

if a shop is sold out of a product, it has no more of it left to sell

nếu một cửa hàng đã bán hết một sản phẩm thì không còn sản phẩm nào để bán nữa

Từ, cụm từ liên quan

All matches