Định nghĩa của từ overextended

overextendedadjective

quá căng thẳng

/ˌəʊvərɪkˈstendɪd//ˌəʊvərɪkˈstendɪd/

Từ "overextended" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1700, trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Vào thời điểm đó, "extended" có nghĩa là "kéo dài" hoặc "kéo dài ra". Về cơ bản, "overextended" có nghĩa là kéo dài hoặc kéo dài một cái gì đó đến mức quá mức. Trong chiến lược quân sự, "kéo dài quá mức" ám chỉ tình huống mà một lực lượng bị phân tán quá mỏng, khiến lực lượng đó dễ bị tấn công theo nhiều hướng. Khái niệm này bắt nguồn từ Chiến tranh Napoléon vào đầu thế kỷ 19, khi quân đội Pháp đôi khi tiến sâu vào lãnh thổ của kẻ thù, khiến họ dễ bị phản công từ các hướng khác. Thuật ngữ "overextended" kể từ đó đã mở rộng ra ngoài bối cảnh quân sự để mô tả bất kỳ tình huống nào mà các nguồn lực, chẳng hạn như thời gian, tiền bạc hoặc năng lượng, bị phân tán quá mỏng. Ví dụ, một cá nhân đảm nhiệm quá nhiều nhiệm vụ cùng lúc và trở nên quá sức để hoàn thành tất cả đúng hạn được mô tả là "overextended." Tóm lại, nguồn gốc của từ "overextended" có thể bắt nguồn từ nghĩa đen của nó là bị kéo dài hoặc bị kéo quá xa, trong cả bối cảnh quân sự và phi quân sự.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtrải rộng

meaningmở rộng quá mức

namespace
Ví dụ:
  • Due to taking on too many projects at once, the marketing team has become overextended and is struggling to meet deadlines.

    Do phải đảm nhận quá nhiều dự án cùng một lúc, nhóm tiếp thị đã bị quá tải và đang phải vật lộn để đáp ứng thời hạn.

  • The CEO's schedule has left him overextended, as he's been traveling non-stop for the past two weeks.

    Lịch trình của CEO đã khiến ông quá tải vì phải đi công tác liên tục trong hai tuần qua.

  • Between studying for finals and working part-time, Bethany has found herself overextended and barely has time to sleep.

    Giữa việc học cho kỳ thi cuối kỳ và làm việc bán thời gian, Bethany thấy mình quá sức và hầu như không có thời gian để ngủ.

  • The small charity organization has been overextended and unable to take on any new projects until they can catch their breath.

    Tổ chức từ thiện nhỏ này đã quá sức và không thể đảm nhận bất kỳ dự án mới nào cho đến khi họ có thể nghỉ ngơi.

  • Sarah's commitment to her social life has left her overextended and exhausted, as she's attending events almost every night of the week.

    Việc Sarah tham gia nhiều hoạt động xã hội khiến cô quá sức và kiệt sức vì cô phải tham dự các sự kiện hầu như vào mỗi tối trong tuần.

  • After expanding too rapidly, the fledgling startup found themselves overextended, with more resources demanded than they could provide.

    Sau khi mở rộng quá nhanh, công ty khởi nghiệp non trẻ này nhận thấy mình bị quá sức, với nhu cầu về nhiều nguồn lực hơn khả năng cung cấp của họ.

  • The overextended fire department was forced to call in reinforcements from neighboring towns to fight the latest forest fire.

    Đội cứu hỏa quá tải buộc phải huy động lực lượng tiếp viện từ các thị trấn lân cận để dập tắt đám cháy rừng mới nhất.

  • With a packed performance schedule, the acclaimed actor has become overextended and has had to cancel some shows due to exhaustion.

    Với lịch trình biểu diễn dày đặc, nam diễn viên nổi tiếng này đã trở nên quá sức và phải hủy một số buổi biểu diễn vì kiệt sức.

  • The charity foundation's fundraising event ended up being so successful that they became overextended, leaving them with more funds than they could feasibly manage.

    Sự kiện gây quỹ của quỹ từ thiện đã thành công đến mức họ phải chi quá nhiều tiền, khiến họ có nhiều tiền hơn mức họ có thể quản lý được.

  • The small business struggled to keep up with the inevitable overextension caused by a surge in demand after the product went viral.

    Doanh nghiệp nhỏ này đang phải vật lộn để theo kịp tình trạng mở rộng không thể tránh khỏi do nhu cầu tăng đột biến sau khi sản phẩm trở nên phổ biến.