Định nghĩa của từ overeat

overeatverb

ăn quá nhiều

/ˌəʊvərˈiːt//ˌəʊvərˈiːt/

Từ "overeat" là một cách diễn đạt tương đối hiện đại có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 15. Cụm từ "to eat over" hoặc "to eat beyond" được dùng để chỉ "ăn quá nhiều" hoặc "thưởng thức quá mức". Cụm từ này thường được dùng theo nghĩa tiêu cực để mô tả một người háu ăn hoặc ăn quá nhiều. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành một từ duy nhất, "overeat," lần đầu tiên xuất hiện trong các ghi chép bằng văn bản vào giữa thế kỷ 17. Đến thế kỷ 18, "overeat" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong văn học tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh đạo đức hoặc luân lý để mô tả sự tham ăn quá mức. Ngày nay, "overeat" là một thuật ngữ được công nhận và chấp nhận rộng rãi, được sử dụng để mô tả hành động tiêu thụ nhiều thức ăn hơn nhu cầu của cơ thể, thường dẫn đến cảm giác khó chịu, tội lỗi hoặc thậm chí là hậu quả về sức khỏe.

Tóm Tắt

type nội động từ overate; overeaten

meaningăn quá nhiều, ăn quá mức

namespace
Ví dụ:
  • After the holiday feast, Sarah couldn't help but overeat and now she's feeling uncomfortably full.

    Sau bữa tiệc ngày lễ, Sarah không thể không ăn quá nhiều và bây giờ cô ấy cảm thấy no một cách khó chịu.

  • The all-you-can-eat buffet was a tempting offer, but Tom couldn't resist overeating and paying the price with excessive bloating.

    Bữa tiệc buffet ăn thả ga quả là một lời đề nghị hấp dẫn, nhưng Tom không thể cưỡng lại việc ăn quá nhiều và phải trả giá bằng tình trạng đầy hơi.

  • During the dinner party, Mary's guests raved about her cooking, but she had to remind herself not to overeat her own creations.

    Trong bữa tiệc tối, khách của Mary đều khen ngợi tài nấu ăn của cô, nhưng cô phải tự nhắc nhở mình không được ăn quá nhiều những món ăn do chính mình làm ra.

  • Despite feeling full, David couldn't resist indulging in another slice of cake and ended up overeating before dinner.

    Mặc dù đã no, David vẫn không thể cưỡng lại việc thưởng thức thêm một miếng bánh nữa và đã ăn quá nhiều trước bữa tối.

  • After vacationing in Italy, where delicious food is abundant, Sarah returned home and struggled to break her overeating habit.

    Sau kỳ nghỉ ở Ý, nơi có rất nhiều đồ ăn ngon, Sarah trở về nhà và phải vật lộn để từ bỏ thói quen ăn quá nhiều.

  • Tom's friends jokingly accused him of overeating whenever they spotted him with a second or third helping.

    Bạn bè của Tom thường đùa rằng anh ấy ăn quá nhiều mỗi khi họ thấy anh ấy ăn thêm phần thứ hai hoặc thứ ba.

  • The night before an important event, Sarah warned herself not to overeat at the company dinner, but couldn't help indulging in rich foods.

    Đêm trước một sự kiện quan trọng, Sarah đã tự cảnh báo mình không được ăn quá nhiều trong bữa tiệc của công ty, nhưng vẫn không thể không thưởng thức những món ăn giàu dinh dưỡng.

  • As an expectant mother, Sarah learned to avoid overeating during her pregnancy to prevent discomfort and increased weight gain.

    Là một bà mẹ tương lai, Sarah đã học cách tránh ăn quá nhiều trong thời kỳ mang thai để tránh khó chịu và tăng cân.

  • During a weekend retreat, the group dined on gourmet meals but Johanna remembered to watch her portion sizes to prevent overeating.

    Trong chuyến đi nghỉ cuối tuần, cả nhóm đã dùng bữa tối sang trọng nhưng Johanna nhớ phải chú ý đến khẩu phần ăn của mình để tránh ăn quá nhiều.

  • At the holiday office party, Tom's coworkers marveled at the variety of food, but he knew to watch himself from overeating to avoid unwanted party pounds.

    Tại bữa tiệc văn phòng mừng ngày lễ, các đồng nghiệp của Tom vô cùng kinh ngạc trước sự đa dạng của các món ăn, nhưng anh biết mình không nên ăn quá nhiều để tránh tăng cân ngoài ý muốn.