Định nghĩa của từ overcrowding

overcrowdingnoun

sự quá tải

/ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ//ˌəʊvərˈkraʊdɪŋ/

Từ "overcrowding" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ - "over", có nghĩa là quá mức hoặc quá nhiều, và "crawan", có nghĩa là đám đông hoặc áp lực. Theo Từ điển tiếng Anh Oxford (OED), cách sử dụng sớm nhất của từ này có từ thế kỷ 16. Ban đầu, "overcrowding" dùng để chỉ tình trạng quá đông đúc về mặt vật lý, chẳng hạn như trong một căn phòng hoặc phương tiện giao thông. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó cuối cùng đã mở rộng để mô tả các tình huống mật độ dân số quá mức ở những khu vực như thành phố, nơi tài nguyên và không gian sống bị hạn chế. OED lưu ý rằng từ này cũng đã được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ hơn, áp dụng cho các tình huống có quá nhiều người hoặc đồ vật trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như khi xếp hàng để bỏ phiếu, trong các cuộc phỏng vấn xin việc hoặc trong quảng cáo. Khái niệm quá đông đúc ngày càng trở nên phù hợp trong thời hiện đại, vì quá trình đô thị hóa đã dẫn đến sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều thành phố trên khắp thế giới. Điều này dẫn đến một loạt các vấn đề xã hội, kinh tế và sức khỏe, bao gồm điều kiện sống kém, chi phí sinh hoạt cao và nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm gia tăng. Nhìn chung, từ "overcrowding" đã phát triển theo thời gian để phản ánh sự tương tác phức tạp giữa con người và môi trường của họ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết các vấn đề về mật độ dân số và phân bổ nguồn lực trong các bối cảnh đa dạng và năng động.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtình trạng có quá nhiều người tại một nơi

namespace
Ví dụ:
  • The city's subway system is severely overcrowded during rush hour, making it difficult for passengers to find a spot to lean against the walls.

    Hệ thống tàu điện ngầm của thành phố thường quá tải vào giờ cao điểm, khiến hành khách khó có thể tìm được chỗ dựa vào tường.

  • The classroom was overcrowded with students, causing the teacher to move desks around to create more space.

    Lớp học quá đông học sinh khiến giáo viên phải di chuyển bàn ghế để tạo thêm không gian.

  • The concert venue was overcrowded, with people packed tightly together and little room to move or dance.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc quá đông đúc, mọi người chen chúc nhau và không có nhiều không gian để di chuyển hoặc nhảy.

  • The prison was overcrowded, with inmates sleeping on floors and bunk beds placed side by side.

    Nhà tù quá đông đúc, tù nhân phải ngủ trên sàn và giường tầng được kê cạnh nhau.

  • The hospital waiting room was unbearably overcrowded, with patients and their families huddled together, hoping for a doctor's appointment.

    Phòng chờ của bệnh viện đông đúc không thể chịu nổi, với bệnh nhân và gia đình chen chúc nhau, mong được gặp bác sĩ.

  • The corporate trainers warned against overcrowding meetings, as it could make it difficult for participants to hear and engage with the presentation.

    Các chuyên gia đào tạo doanh nghiệp cảnh báo về việc tổ chức các cuộc họp quá đông người vì điều này có thể khiến người tham dự khó nghe và tham gia vào bài thuyết trình.

  • The refugee camp was overcrowded, with families huddled together in small tents and barely enough food and water to go around.

    Trại tị nạn quá đông đúc, nhiều gia đình chen chúc trong những chiếc lều nhỏ và hầu như không có đủ thức ăn và nước uống.

  • The school bus was dangerously overcrowded, leaving little space for students to move and heightening the risk of accidents.

    Xe buýt đưa đón học sinh quá tải một cách nguy hiểm, khiến học sinh không có nhiều không gian để di chuyển và làm tăng nguy cơ tai nạn.

  • The underground train carriages were so overcrowded during rush hour that passengers had to hold onto overhead bars and each other just to keep their balance.

    Các toa tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm đến mức hành khách phải bám vào thanh chắn trên cao và bám vào nhau để giữ thăng bằng.

  • The stadium for the big game was overcrowded, with fans packed together from every corner of the space, shouting and cheering for their team.

    Sân vận động nơi diễn ra trận đấu lớn đã quá tải, người hâm mộ chen chúc từ khắp mọi nơi, hò hét và cổ vũ cho đội bóng của họ.