Định nghĩa của từ ovarian

ovarianadjective

buồng trứng

/əʊˈveəriən//əʊˈveriən/

Từ "ovarian" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin, "ova" nghĩa là "eggs" hoặc "sinh ra từ trứng", và "arii" nghĩa là "thuộc về". Theo thuật ngữ giải phẫu, buồng trứng là cơ quan sinh sản của phụ nữ sản xuất trứng và tiết ra hormone, và thuật ngữ "ovarian" ám chỉ bất kỳ thứ gì liên quan đến các cơ quan cụ thể này. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, chẳng hạn như khi thảo luận về u nang buồng trứng, ung thư buồng trứng và các bệnh hoặc tình trạng buồng trứng. Việc sử dụng thuật ngữ này giúp xác định cụ thể hơn các vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến buồng trứng, trái ngược với các bộ phận khác của cơ thể có thể biểu hiện các triệu chứng tương tự.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(động vật học) (thuộc) buồng trứng

meaning(thực vật học) (thuộc) bầu (nhuỵ hoa)

namespace
Ví dụ:
  • Jane was diagnosed with ovarian cancer, which is a type of cancer that aggressively affects the ovaries.

    Jane được chẩn đoán mắc bệnh ung thư buồng trứng, một loại ung thư ảnh hưởng mạnh đến buồng trứng.

  • After menopause, a woman's ovaries stop producing estrogen, leading to symptoms such as hot flashes and night sweats.

    Sau thời kỳ mãn kinh, buồng trứng của phụ nữ ngừng sản xuất estrogen, dẫn đến các triệu chứng như bốc hỏa và đổ mồ hôi đêm.

  • Ovarian cysts are sacs filled with fluid or solid material that form in the ovaries and can sometimes cause pain or discomfort.

    U nang buồng trứng là những túi chứa đầy chất lỏng hoặc chất rắn hình thành trong buồng trứng và đôi khi có thể gây đau hoặc khó chịu.

  • Infertility can result from issues with the ovaries, such as Polycystic Ovary Syndrome (PCOSor premature menopause.

    Vô sinh có thể là kết quả của các vấn đề về buồng trứng, chẳng hạn như Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) hoặc mãn kinh sớm.

  • Medications like contraceptive pills and fertility treatments often target the ovaries to prevent or induce ovulation.

    Các loại thuốc như thuốc tránh thai và phương pháp điều trị vô sinh thường tác động vào buồng trứng để ngăn ngừa hoặc kích thích rụng trứng.

  • Ovaries are responsible for producing both eggs and hormones such as progesterone and estrogen.

    Buồng trứng có chức năng sản xuất cả trứng và các hormone như progesterone và estrogen.

  • Women with a family history of breast or ovarian cancer may undergo preventative surgeries to remove their ovaries as a precautionary measure.

    Phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng có thể phải phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng để phòng ngừa.

  • Ovaries are part of the female reproductive system, which also includes the fallopian tubes, uterus, and vagina.

    Buồng trứng là một phần của hệ thống sinh sản nữ, bao gồm cả ống dẫn trứng, tử cung và âm đạo.

  • Researchers are working hard to develop new treatments for ovarian cancer, as it is often difficult to diagnose and spreads rapidly.

    Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực phát triển phương pháp điều trị mới cho bệnh ung thư buồng trứng vì căn bệnh này thường khó chẩn đoán và lây lan nhanh.

  • Pregnancy results from the fertilization of an egg in one of the ovaries and the successful implantation of the embryo in the uterus.

    Thai kỳ là kết quả của quá trình thụ tinh của trứng ở một trong hai buồng trứng và phôi thai được cấy ghép thành công vào tử cung.