Định nghĩa của từ menopause

menopausenoun

thời kỳ mãn kinh

/ˈmenəpɔːz//ˈmenəpɔːz/

Từ "menopause" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh. "Menos" có nghĩa là "month" hoặc "monthly", và "pause" có nghĩa là "cessation" hoặc "stop". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả tình trạng ngừng kinh nguyệt ở phụ nữ. Trước đó, hiện tượng này không được y học công nhận hoặc mô tả. Khái niệm về thời kỳ mãn kinh như một phần tự nhiên của cuộc sống đã được ghi lại trong các nền văn hóa cổ đại, với các tài liệu tham khảo được tìm thấy trong các tác phẩm của Hippocrates (460-370 TCN) và Galen (129-216 CN). Tuy nhiên, mãi đến thế kỷ 19, thuật ngữ "menopause" mới được đặt ra và các khía cạnh sinh học và sinh lý của quá trình chuyển đổi này mới được hiểu đầy đủ hơn. Ngày nay, mãn kinh được coi là quá trình chuyển đổi tự nhiên trong cuộc đời người phụ nữ, thường xảy ra ở độ tuổi từ 45 đến 55.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's doctor told her that she had entered menopause, marking the end of her fertility and the onset of various physical symptoms.

    Bác sĩ của Sarah nói rằng cô đã bước vào thời kỳ mãn kinh, đánh dấu sự kết thúc khả năng sinh sản và bắt đầu xuất hiện nhiều triệu chứng thể chất khác nhau.

  • Many women experience hot flashes, night sweats, and mood swings during menopause, and may seek relief through hormone therapy or alternative remedies.

    Nhiều phụ nữ bị bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm và thay đổi tâm trạng trong thời kỳ mãn kinh và có thể tìm cách giải quyết thông qua liệu pháp hormone hoặc các biện pháp thay thế.

  • After going through menopause, some women report an increase in bone density, which can help ward off osteoporosis.

    Sau khi trải qua thời kỳ mãn kinh, một số phụ nữ cho biết mật độ xương tăng lên, có thể giúp ngăn ngừa bệnh loãng xương.

  • Monica's husband was supportive as she went through menopause, helping her adjust to the changes in her body and mood.

    Chồng của Monica đã ủng hộ cô trong suốt thời kỳ mãn kinh, giúp cô thích nghi với những thay đổi về cơ thể và tâm trạng.

  • The male equivalent of menopause, known as andropause, occurs in men as testosterone levels decrease with age.

    Giai đoạn tương đương với thời kỳ mãn kinh ở nam giới, được gọi là mãn dục nam, xảy ra khi nồng độ testosterone giảm dần theo tuổi tác.

  • Dr. Brown's study revealed that healthcare providers often underestimate the severity of menopause symptoms, leading to inadequate treatment and management.

    Nghiên cứu của Tiến sĩ Brown cho thấy các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thường đánh giá thấp mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng mãn kinh, dẫn đến việc điều trị và quản lý không đầy đủ.

  • In a recent survey, over 50% of women reported that menopause had a significant impact on their libido, and some sought counseling to address related issues.

    Trong một cuộc khảo sát gần đây, hơn 50% phụ nữ cho biết thời kỳ mãn kinh có tác động đáng kể đến ham muốn tình dục của họ và một số tìm đến tư vấn để giải quyết các vấn đề liên quan.

  • Menopause can lead to a decline in collagen production, which contributes to skin aging and wrinkling.

    Thời kỳ mãn kinh có thể dẫn đến tình trạng suy giảm sản xuất collagen, góp phần gây lão hóa da và nhăn da.

  • For some women, menopause may also bring about changes in their metabolism and weight distribution, requiring adjustments to their diet and exercise routines.

    Đối với một số phụ nữ, thời kỳ mãn kinh cũng có thể gây ra những thay đổi trong quá trình trao đổi chất và phân bổ cân nặng, đòi hỏi phải điều chỉnh chế độ ăn uống và thói quen tập thể dục.

  • Lisa's doctor recommended that she undergo regular screenings for breast cancer, heart disease, and osteoporosis, as these risks may increase during menopause.

    Bác sĩ của Lisa khuyên cô nên đi kiểm tra ung thư vú, bệnh tim và loãng xương thường xuyên vì những nguy cơ này có thể tăng lên trong thời kỳ mãn kinh.

Từ, cụm từ liên quan