Định nghĩa của từ outweigh

outweighverb

vượt trội hơn

/ˌaʊtˈweɪ//ˌaʊtˈweɪ/

Từ "outweigh" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Anh cổ "out" và "weigan", có nghĩa là "nặng hơn" hoặc "vượt trội về trọng lượng". Ban đầu, nó ám chỉ hành động vật lý có trọng lượng hoặc số lượng lớn hơn thứ gì đó khác. Theo thời gian, ý nghĩa của "outweigh" được mở rộng để bao gồm các bối cảnh tượng trưng. Đến thế kỷ 16, nó bắt đầu được sử dụng để mô tả các tình huống mà một thứ có ý nghĩa, tầm quan trọng hoặc tác động lớn hơn thứ khác. Ví dụ: "The benefits of the new policy outweigh the drawbacks." Ngày nay, "outweigh" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học, chính trị và các cuộc trò chuyện hàng ngày. Cho dù ám chỉ trọng lượng vật lý hay ẩn dụ, từ "outweigh" đã trở thành một phần thiết yếu của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...)

meaningcó nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn

namespace
Ví dụ:
  • The benefits of exercise outweigh the initial discomfort and effort required to start a regular routine.

    Lợi ích của việc tập thể dục lớn hơn nhiều so với sự khó chịu và nỗ lực ban đầu cần có để bắt đầu một thói quen thường xuyên.

  • The advantages of digital communication, such as instant messaging and email, far outweigh the drawbacks of decreased face-to-face interaction.

    Những lợi thế của giao tiếp kỹ thuật số, chẳng hạn như nhắn tin tức thời và email, vượt xa những bất lợi của việc giảm tương tác trực tiếp.

  • While the costs of implementing a clean energy policy may seem high, the long-term savings and environmental benefits clearly outweigh the short-term financial burden.

    Mặc dù chi phí thực hiện chính sách năng lượng sạch có vẻ cao, nhưng lợi ích tiết kiệm lâu dài và lợi ích về môi trường rõ ràng lớn hơn gánh nặng tài chính ngắn hạn.

  • The health risks associated with smoking cigarettes outweigh any potential pleasurable or de-stressing effects that smoking may have.

    Những rủi ro về sức khỏe liên quan đến việc hút thuốc lá lớn hơn bất kỳ tác dụng giảm căng thẳng hay khoái cảm nào mà việc hút thuốc có thể mang lại.

  • The importance of a strong education should never outweigh the damaging effects of student debt, as access to higher education needs to be advocated for and made more affordable.

    Tầm quan trọng của một nền giáo dục vững mạnh không bao giờ được quan trọng hơn những tác động có hại của nợ sinh viên, vì việc tiếp cận giáo dục đại học cần phải được ủng hộ và giúp mọi người có thể tiếp cận dễ dàng hơn.

  • The convenience of online shopping outweighs the lack of physical interaction and the need to wait for delivery.

    Sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến lớn hơn nhiều so với việc không cần tương tác trực tiếp và phải chờ đợi giao hàng.

  • The emotional support and care given by loved ones can readily outweigh the advice and opinions of strangers and outside influences.

    Sự hỗ trợ và chăm sóc về mặt tình cảm từ những người thân yêu có thể dễ dàng vượt trội hơn lời khuyên và ý kiến ​​của người lạ và những tác động bên ngoài.

  • The negative impacts of pollution on public health are increasingly outweighing the perceived economic benefits of mass industrialization.

    Tác động tiêu cực của ô nhiễm đến sức khỏe cộng đồng ngày càng lớn hơn những lợi ích kinh tế nhận thấy được từ quá trình công nghiệp hóa hàng loạt.

  • The significance of mental health should never be dismissed or outweighed by social pressures or expectations.

    Tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần không bao giờ được phép bị phủ nhận hoặc bị lấn át bởi áp lực hoặc kỳ vọng của xã hội.

  • While the initial learning curve may be challenging, the advantages and value of learning a new language outweigh the potential difficulties in the long run.

    Mặc dù quá trình học ban đầu có thể khó khăn, nhưng lợi ích và giá trị của việc học một ngôn ngữ mới lớn hơn nhiều so với những khó khăn tiềm ẩn về lâu dài.