Định nghĩa của từ osteoarthritis

osteoarthritisnoun

viêm xương khớp

/ˌɒstiəʊɑːˈθraɪtɪs//ˌɑːstiəʊɑːrˈθraɪtɪs/

Từ "osteoarthritis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Các từ riêng lẻ được chia nhỏ như sau: * "Osteo-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "osteon", có nghĩa là "bone". * "-Arthro-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "arthron", có nghĩa là "joint" hoặc "articulation". * "-Itis" là hậu tố tiếng Hy Lạp có nghĩa là "inflammation" hoặc "disease". Khi kết hợp lại, thuật ngữ "osteoarthritis" có thể được dịch theo nghĩa đen là "viêm xương khớp" hoặc "viêm khớp". Thuật ngữ này đề cập đến tình trạng phổ biến khi các khớp bị viêm và thoái hóa do hao mòn, dẫn đến đau và cứng khớp. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ y khoa được công nhận và chấp nhận rộng rãi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) viêm xương khớp

namespace
Ví dụ:
  • The doctor diagnosed her with severe osteoarthritis, which has led to stiffness and pain in her joints.

    Bác sĩ chẩn đoán bà bị viêm xương khớp nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng cứng và đau khớp.

  • Osteoarthritis is a common condition that occurs when the cartilage in the joints wears away over time.

    Viêm xương khớp là tình trạng phổ biến xảy ra khi sụn ở khớp bị mòn theo thời gian.

  • His daily routine is affected by osteoarthritis as it makes simple movements such as bending down or climbing stairs more difficult.

    Thói quen hàng ngày của ông bị ảnh hưởng bởi bệnh viêm xương khớp vì nó khiến cho những chuyển động đơn giản như cúi xuống hoặc leo cầu thang trở nên khó khăn hơn.

  • Lifestyle changes such as weight loss, regular exercise, and physiotherapy can help manage symptoms of osteoarthritis.

    Thay đổi lối sống như giảm cân, tập thể dục thường xuyên và vật lý trị liệu có thể giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh viêm xương khớp.

  • Studies have shown that the toxins present in some types of seafood can accelerate the progression of osteoarthritis.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các chất độc có trong một số loại hải sản có thể đẩy nhanh quá trình tiến triển của bệnh viêm xương khớp.

  • The elderly are particularly susceptible to osteoarthritis due to the wear and tear of years of use.

    Người cao tuổi đặc biệt dễ bị viêm xương khớp do tình trạng hao mòn sau nhiều năm sử dụng.

  • Medications such as painkillers, anti-inflammatory drugs, and hyaluronic acid injections can relieve symptoms of osteoarthritis.

    Các loại thuốc như thuốc giảm đau, thuốc chống viêm và tiêm axit hyaluronic có thể làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm xương khớp.

  • Surgery is an option for advanced cases of osteoarthritis where joint damage is extensive.

    Phẫu thuật là một lựa chọn cho các trường hợp thoái hóa khớp nặng khi khớp bị tổn thương nghiêm trọng.

  • While osteoarthritis cannot be cured, early intervention and the implementation of a treatment plan can help delay the progression of the condition.

    Mặc dù bệnh thoái hóa khớp không thể chữa khỏi nhưng việc can thiệp sớm và thực hiện kế hoạch điều trị có thể giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh.

  • Researchers are exploring new therapies for osteoarthritis, such as stem cell treatments and biologic agents.

    Các nhà nghiên cứu đang khám phá các liệu pháp mới cho bệnh viêm xương khớp, chẳng hạn như phương pháp điều trị bằng tế bào gốc và tác nhân sinh học.