Định nghĩa của từ sceptre

sceptrenoun

trượng

/ˈseptə(r)//ˈseptər/

Từ "sceptre" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cepter", mà đến lượt nó lại bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "sidus" hoặc "sidereus" có nghĩa là "planetary" hoặc "stellar". Ở châu Âu thời Trung cổ, các nhà chiêm tinh tin rằng quyền lực của hoàng gia có liên quan đến sự liên kết của các vì sao và hành tinh. Do đó, một số cá nhân giàu có và quyền lực đã chọn mang theo những vật tượng trưng cho mối quan hệ mà họ nhận thức được với các thiên thể, chẳng hạn như một cây gậy có một quả cầu nhỏ ở trên. Theo thời gian, vật thể này được gọi là "cepter" trong tiếng Pháp, trong tiếng Anh hiện đại, đã được Anh hóa thành "sceptre". Ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ cụ thể một biểu tượng của quyền lực hoặc chính xác hơn là chủ quyền. Thuật ngữ "sceptre" vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả những vật thể như vậy, đặc biệt là trong bối cảnh huy hiệu hoặc nghi lễ hoàng gia.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggậy quyền, quyền trượng

meaningngôi vua, quyền vua

exampleto wield the sceptre: trị vì

namespace
Ví dụ:
  • The king held the golden sceptre in his right hand as he delivered his speech to the crowd.

    Nhà vua cầm vương trượng vàng ở tay phải khi phát biểu trước đám đông.

  • Elizabeth I was renowned for carrying a ceremonial sceptre adorned with precious stones during her coronation procession.

    Nữ hoàng Elizabeth I nổi tiếng vì mang theo một quyền trượng nghi lễ được trang trí bằng đá quý trong lễ đăng quang của bà.

  • The young prince received his first wooden sceptre as a symbolic representation of his future authority.

    Hoàng tử trẻ nhận được quyền trượng bằng gỗ đầu tiên như biểu tượng cho quyền lực tương lai của mình.

  • The sceptre was passed down from generation to generation, with each ruler adding their own unique decorations and symbols.

    Quyền trượng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, mỗi người cai trị đều thêm vào những đồ trang trí và biểu tượng độc đáo của riêng mình.

  • During the medieval period, sceptres were often topped with a cross, representing the divine right of kings.

    Trong thời kỳ trung cổ, quyền trượng thường có hình chữ thập ở trên, tượng trưng cho quyền lực thiêng liêng của vua.

  • In ancient Egypt, pharaohs held crocodile-headed staffs called scepters to signify their power over the Nile's most dangerous predator.

    Ở Ai Cập cổ đại, các pharaoh cầm những cây gậy có đầu cá sấu gọi là quyền trượng để biểu thị sức mạnh của họ đối với loài săn mồi nguy hiểm nhất sông Nile.

  • The sceptre was an essential symbol of the British monarchy, with its blonde oak and gold ball still forming part of state occasions.

    Quyền trượng là biểu tượng thiết yếu của chế độ quân chủ Anh, với gỗ sồi vàng và quả cầu vàng vẫn là một phần của các sự kiện nhà nước.

  • The queen wielded the sceptre with dignity as she walked through the streets, feeling the full weight of her country's heritage.

    Nữ hoàng cầm quyền trượng một cách đầy uy nghiêm khi bước đi trên phố, cảm nhận toàn bộ sức nặng của di sản đất nước.

  • The sceptre's ornate carvings and precious jewels shone in the light, reflecting centuries of tradition and history.

    Những chạm khắc tinh xảo và đồ trang sức quý giá trên quyền trượng tỏa sáng dưới ánh sáng, phản ánh truyền thống và lịch sử qua nhiều thế kỷ.

  • The sceptre was the monarch's ultimate weapon, a testament to the power and authority of the ruling class.

    Quyền trượng là vũ khí tối thượng của nhà vua, là minh chứng cho quyền lực và uy quyền của giai cấp thống trị.

Từ, cụm từ liên quan

All matches