Định nghĩa của từ oral history

oral historynoun

lịch sử truyền miệng

/ˌɔːrəl ˈhɪstri//ˌɔːrəl ˈhɪstri/

Thuật ngữ "oral history" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1960 do sự công nhận tầm quan trọng của việc lưu giữ các tài liệu ghi chép trực tiếp về các sự kiện lịch sử thông qua các cuộc phỏng vấn truyền miệng. Khái niệm này bắt nguồn từ ý tưởng rằng lịch sử không chỉ được định hình bởi các tài liệu viết mà còn bởi các truyền thống và tường thuật truyền miệng được truyền qua nhiều thế hệ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến rộng rãi sau khi Hiệp hội Lịch sử Truyền miệng được thành lập vào năm 1966, nhằm mục đích thúc đẩy việc nghiên cứu và lưu giữ các lịch sử truyền miệng. Lịch sử truyền miệng cho phép các nhà sử học có được cái nhìn sâu sắc về những trải nghiệm sống của con người trong quá khứ, cung cấp một góc nhìn độc đáo về các sự kiện lịch sử thường bị thiếu trong các nguồn tài liệu viết truyền thống. Tóm lại, cụm từ "oral history" xuất hiện như một cách để biểu thị tầm quan trọng của việc thu thập, lưu giữ và chia sẻ các tài liệu ghi chép trực tiếp về ký ức và trải nghiệm của mọi người, cung cấp một đóng góp vô giá cho sự hiểu biết của chúng ta về lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • Mary participated in an oral history interview with a local historian to share her memories of growing up in a small town during the 1950s.

    Mary đã tham gia một cuộc phỏng vấn lịch sử truyền miệng với một nhà sử học địa phương để chia sẻ những kỷ niệm về thời thơ ấu của cô ở một thị trấn nhỏ vào những năm 1950.

  • The historical society collected oral histories from veterans who served in World War II to preserve their firsthand accounts of the conflict.

    Hội lịch sử đã thu thập những câu chuyện truyền miệng từ các cựu chiến binh từng phục vụ trong Thế chiến II để lưu giữ những lời kể trực tiếp của họ về cuộc xung đột.

  • In order to document the experiences of the contemporary gay rights movement, activists are conducting oral history interviews with members of the community.

    Để ghi lại những trải nghiệm của phong trào đòi quyền cho người đồng tính đương đại, các nhà hoạt động đang tiến hành phỏng vấn lịch sử truyền miệng với các thành viên trong cộng đồng.

  • The oral history project at the university aims to gather the experiences of female scientists who faced barriers to entering their field.

    Dự án lịch sử truyền miệng tại trường đại học này nhằm mục đích thu thập kinh nghiệm của các nhà khoa học nữ từng gặp rào cản khi bước vào lĩnh vực của họ.

  • Julie's grandfather recorded his memories of life on a cattle ranch in the American West in a series of oral history interviews, providing valuable insight into the history of the region.

    Ông nội của Julie đã ghi lại những ký ức về cuộc sống tại một trang trại chăn nuôi ở miền Tây nước Mỹ trong một loạt các cuộc phỏng vấn lịch sử truyền miệng, cung cấp cái nhìn sâu sắc có giá trị về lịch sử của khu vực này.

  • To learn about the daily lives of women in colonial India, scholars are using oral history interviews to gather accounts from elderly women who grew up during that time.

    Để tìm hiểu về cuộc sống thường ngày của phụ nữ ở Ấn Độ thời thuộc địa, các học giả đang sử dụng các cuộc phỏng vấn lịch sử truyền miệng để thu thập lời kể từ những phụ nữ lớn tuổi lớn lên trong thời kỳ đó.

  • The refugee center is using oral history interviews to record the stories of immigrants and asylum seekers, helping to preserve their rich cultural heritage.

    Trung tâm tị nạn đang sử dụng các cuộc phỏng vấn lịch sử truyền miệng để ghi lại câu chuyện của những người nhập cư và người xin tị nạn, giúp bảo tồn di sản văn hóa phong phú của họ.

  • In an effort to document the history of a neighborhood affected by gentrification, community members are participating in an oral history project to share their memories and perspectives.

    Trong nỗ lực ghi lại lịch sử của một khu phố bị ảnh hưởng bởi quá trình đô thị hóa, các thành viên cộng đồng đang tham gia vào một dự án lịch sử truyền miệng để chia sẻ những ký ức và quan điểm của họ.

  • The oral history project at the museum is focused on gathering the tales of local artisans and entrepreneurs to showcase the evolution of the local economy.

    Dự án lịch sử truyền miệng tại bảo tàng tập trung vào việc thu thập những câu chuyện về nghệ nhân và doanh nhân địa phương để giới thiệu sự phát triển của nền kinh tế địa phương.

  • The oral history interviews collected from Holocaust survivors provide powerful and moving accounts of the atrocities committed during that time, serving as a reminder of the importance of preserving such histories.

    Các cuộc phỏng vấn lịch sử truyền miệng được thu thập từ những người sống sót sau thảm sát Holocaust cung cấp những câu chuyện mạnh mẽ và cảm động về những hành động tàn bạo đã xảy ra trong thời gian đó, đóng vai trò như lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc lưu giữ những câu chuyện như vậy.