Định nghĩa của từ ballad opera

ballad operanoun

vở opera ballad

/ˈbæləd ɒprə//ˈbæləd ɑːprə/

Thuật ngữ "ballad opera" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 ở Anh. Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại hình sân khấu mới kết hợp các yếu tố của cả bài hát ballad truyền thống và opera kịch tính. Thể loại này xuất hiện do sự phổ biến của các ca sĩ ballad, những người được biết đến với khả năng trình diễn các bài hát tự sự thường được đặt theo giai điệu quen thuộc. Vở opera ballad đầu tiên, "The Beggar's Opera" của John Gay, được công chiếu vào năm 1728. Vở kịch kể câu chuyện về thế giới ngầm tội phạm theo cách hài hước và châm biếm, với lời thoại được nói theo nhạc và xen kẽ với những bản ballad phổ biến. Thành công của "The Beggar's Opera" đã truyền cảm hứng cho các nhà viết kịch khác noi theo, và các vở opera ballad đã trở thành một hình thức sân khấu phổ biến trong suốt thế kỷ 18. Thuật ngữ "ballad opera" về cơ bản mô tả sự kết hợp giữa các bài hát ballad truyền thống, thường dựa trên các câu chuyện dân gian và văn hóa đại chúng, với các yếu tố opera chính thức hơn như nhạc đệm và lời thoại được hát. Kết quả là một phong cách sân khấu vừa mang tính giải trí vừa có ý nghĩa văn hóa, phản ánh thị hiếu âm nhạc và kịch của thời đại đó.

namespace
Ví dụ:
  • "The theater company is putting on a production of John Gay's ballad opera, The Beggar's Opera, this weekend."

    "Công ty sân khấu sẽ dàn dựng vở opera ballad The Beggar's Opera của John Gay vào cuối tuần này."

  • "The ballad opera is a unique genre of theater that combines songs, spoken dialogue, and comic elements."

    "Vở opera ballad là một thể loại sân khấu độc đáo kết hợp giữa các bài hát, lời thoại và yếu tố hài hước."

  • "The main character of the ballad opera, Macheath, is known for his infamous exploits and love affairs."

    "Nhân vật chính của vở opera ballad, Macheath, được biết đến với những chiến công khét tiếng và những mối tình đầy tai tiếng."

  • "The ballad opera is a favorite among opera lovers, as it blends traditional opera with a more casual and lighthearted feel."

    "Vở opera ballad được những người yêu thích opera ưa chuộng vì nó kết hợp giữa opera truyền thống với cảm giác thoải mái và nhẹ nhàng hơn."

  • "The ballad opera, The Villain, tells the story of a notorious criminal who is ultimately brought to justice."

    "Vở opera ballad The Villain kể về câu chuyện của một tên tội phạm khét tiếng cuối cùng bị đưa ra xét xử."

  • "The ballad opera, She Stoops to Conquer, explores themes of love, class, and societal norms in a witty and entertaining way."

    "Vở opera ballad She Stoops to Conquer khám phá các chủ đề về tình yêu, giai cấp và chuẩn mực xã hội theo cách dí dỏm và thú vị."

  • "The ballad opera, The Cunning Little Vixen, is an adaptation of a popular Czech fable and follows the adventures of a fox and his friends in the forest."

    "Vở opera ballad The Cunning Little Vixen là tác phẩm chuyển thể từ một câu chuyện ngụ ngôn nổi tiếng của Séc, kể về cuộc phiêu lưu của một chú cáo và những người bạn của chú trong rừng."

  • "The ballad opera, Rosas' Champagne, is a more modern interpretation of the genre, blending classical music with contemporary lyrics."

    "Vở opera ballad, Rosas' Champagne, là một phiên bản hiện đại hơn của thể loại này, kết hợp giữa nhạc cổ điển với lời bài hát đương đại."

  • "The musical, Gideon, is sometimes classified as a ballad opera, due to its mix of spoken dialogue and song."

    "Vở nhạc kịch Gideon đôi khi được phân loại là một vở opera ballad vì sự kết hợp giữa lời thoại và bài hát."

  • "The ballad opera, The Bon Ton, is a satire of high society, exploring the extravagance and excesses of the upper classes through music and comedy."

    "Vở opera ballad The Bon Ton là một tác phẩm châm biếm về xã hội thượng lưu, khám phá sự xa hoa và thái quá của tầng lớp thượng lưu thông qua âm nhạc và hài kịch."

Từ, cụm từ liên quan