Định nghĩa của từ grand opera

grand operanoun

vở opera lớn

/ˌɡrænd ˈɒprə//ˌɡrænd ˈɑːprə/

Thuật ngữ "grand opera" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi các nhà hát opera ở Paris bắt đầu sản xuất các tác phẩm phức tạp kết hợp giữa ca hát, khiêu vũ và diễn xuất với cảnh tượng và dàn nhạc quy mô lớn. Mục đích là tạo ra một hình thức opera mới và tinh vi, khác biệt với các vở opera nhỏ hơn, thân mật hơn trong quá khứ. Thuật ngữ "grand opera" được đặt ra để mô tả các tác phẩm này có sự góp mặt của các nhóm hợp xướng lớn, trang phục công phu và bối cảnh đòi hỏi nhiều nguồn lực. Người tiêu biểu nổi tiếng nhất của phong cách này là Gilbert Bizet, người có vở opera "Carmen" thường được coi là ví dụ điển hình của vở opera lớn. Những nhà soạn nhạc đáng chú ý khác trong thể loại này bao gồm Richard Wagner, Giuseppe Verdi và Georges Bizet, tất cả đều tìm cách tạo ra các vở opera thách thức các quy ước của opera truyền thống và đưa khán giả đắm chìm vào thế giới của cảnh tượng phong phú và kịch tính đầy cảm xúc. Tóm lại, thuật ngữ "grand opera" ám chỉ một phong cách opera xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 tại Paris và được đặc trưng bởi sự hùng vĩ, giá trị sản xuất xa hoa và cảnh tượng âm nhạc và sân khấu quy mô lớn. Nó đã trở thành biểu tượng của các phong trào văn hóa và nghệ thuật mới nổi lên trong thời gian này, bao gồm chủ nghĩa lãng mạn và chủ nghĩa hiện thực, và tiếp tục là một phần quan trọng của quy tắc opera ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The grand opera house in Paris was the setting for the famous duet between Carmen and Don José.

    Nhà hát opera lớn ở Paris là bối cảnh cho vở song ca nổi tiếng giữa Carmen và Don José.

  • Tchaikovsky's grand opera Swan Lake is known for its beautiful music and intricate choreography.

    Vở opera lớn Hồ thiên nga của Tchaikovsky nổi tiếng với phần nhạc tuyệt đẹp và vũ đạo phức tạp.

  • The grand opera in Milan is one of the largest theaters in the world, seating over 3,500 people.

    Nhà hát opera lớn ở Milan là một trong những nhà hát lớn nhất thế giới, có sức chứa hơn 3.500 người.

  • The grand opera house in Sydney is a stunning example of modern architecture, with its sail-like roof and impressive acoustics.

    Nhà hát opera lớn ở Sydney là một ví dụ tuyệt vời về kiến ​​trúc hiện đại, với mái nhà hình cánh buồm và âm thanh ấn tượng.

  • Beethoven's final masterpiece, the grand opera Fidelio, is a testament to his incredible musical genius.

    Kiệt tác cuối cùng của Beethoven, vở opera vĩ đại Fidelio, là minh chứng cho thiên tài âm nhạc đáng kinh ngạc của ông.

  • Verdi's grand opera Aida is a sweeping tale of love and tragedy, set against the backdrop of ancient Egypt.

    Vở opera hoành tráng Aida của Verdi là câu chuyện sâu sắc về tình yêu và bi kịch, lấy bối cảnh Ai Cập cổ đại.

  • The grand opera in Vienna is famous for its stunning opera balls, where the largest waltz in the world is performed.

    Nhà hát opera lớn ở Vienna nổi tiếng với những buổi khiêu vũ opera tuyệt đẹp, nơi trình diễn điệu valse lớn nhất thế giới.

  • Wagner's grand opera cycle, the Ring of the Nibelung, is considered one of the most ambitious works in musical history.

    Bộ opera vĩ đại của Wagner, Ring of the Nibelung, được coi là một trong những tác phẩm đầy tham vọng nhất trong lịch sử âm nhạc.

  • The grand opera in Madrid, Teatro Real, underwent a major renovation in 2007 to improve its acoustics and modernize its facilities.

    Nhà hát opera lớn ở Madrid, Teatro Real, đã trải qua một cuộc cải tạo lớn vào năm 2007 để cải thiện âm học và hiện đại hóa cơ sở vật chất.

  • Bizet's grand opera Carmen is a timeless classic, with its haunting melodies and passionate themes.

    Vở opera vĩ đại Carmen của Bizet là một tác phẩm kinh điển vượt thời gian, với những giai điệu ám ảnh và chủ đề nồng nàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches