Định nghĩa của từ opera glasses

opera glassesnoun

kính opera

/ˈɒprə ɡlɑːsɪz//ˈɑːprə ɡlæsɪz/

Từ "opera glasses" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi nhắc đến opera, một buổi biểu diễn sân khấu thường có các tác phẩm âm nhạc do ca sĩ và dàn nhạc biểu diễn. Trong thời gian này, các nhà hát opera được chiếu sáng mờ nhạt, khiến khán giả khó có thể nhìn thấy biểu cảm khuôn mặt và hành động chi tiết của người biểu diễn. Để giải quyết vấn đề này, các nhà hát opera bắt đầu cung cấp kính lúp, được gọi là kính opera, cho khách hàng của họ. Những chiếc kính này không chỉ cho phép khán giả nhìn rõ hơn những người biểu diễn mà còn giúp họ tập trung vào những sắc thái của buổi biểu diễn. Ban đầu, những chiếc kính này rất đắt tiền và được coi là một mặt hàng xa xỉ, đó là lý do tại sao chúng được đặt tên đặc biệt là "opera glasses." Từ đó, cái tên "opera glasses" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ loại kính lúp nào, bất kể bối cảnh nào, vì chúng có nguồn gốc từ các nhà hát opera trong quá khứ. Ngày nay, kính opera cũng thường được sử dụng trong các rạp chiếu phim, bài giảng và các sự kiện khác, nơi mà việc xem chi tiết là điều cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • The opera lover carried her opera glasses to the theater, eager to catch every detail of the performers' expressions and costumes.

    Người yêu thích opera mang theo kính xem opera đến nhà hát, háo hức theo dõi mọi chi tiết trong biểu cảm và trang phục của người biểu diễn.

  • The orchestra conductor donned a pair of opera glasses to study the facial expressions of the singers, ensuring that the timing and emotion of the performance were spot on.

    Người chỉ huy dàn nhạc đeo một cặp kính opera để nghiên cứu biểu cảm khuôn mặt của các ca sĩ, đảm bảo thời điểm và cảm xúc của buổi biểu diễn được chính xác.

  • The seasoned theatergoer adjusted the focus of his opera glasses to admire the intricate costume details and explore the action from the comfort of his seat.

    Người xem kịch dày dạn kinh nghiệm đã điều chỉnh tiêu điểm của ống nhòm opera để chiêm ngưỡng những chi tiết trang phục phức tạp và khám phá hành động từ sự thoải mái trên ghế ngồi của mình.

  • As the soprano hit her highest note, the audience gasped in awe, peering through their opera glasses to watch her throat flutter and her face contort with emotion.

    Khi giọng nữ cao lên đến nốt cao nhất, khán giả há hốc mồm kinh ngạc, nhìn qua cặp kính opera để xem cổ họng cô rung lên và khuôn mặt cô nhăn nhó vì cảm xúc.

  • The conductor whispered into her opera glasses, giving critical feedback to the stage managers and singers.

    Người chỉ huy thì thầm vào ống nhòm opera, đưa ra phản hồi quan trọng cho người quản lý sân khấu và ca sĩ.

  • The patron placed her opera glasses on the chair beside her, temporarily forgetting their cherished position prominently in her handbag.

    Người bảo trợ đặt chiếc kính xem opera lên chiếc ghế bên cạnh, tạm thời quên mất vị trí quan trọng của nó trong chiếc túi xách của mình.

  • The soprano's voice broke as her emotions surged, and the audience closed their eyes and intently leaned forward to watch, their opera glasses at the tips of their noses.

    Giọng nữ cao nghẹn ngào khi cảm xúc dâng trào, khán giả nhắm mắt lại và chăm chú nghiêng người về phía trước để xem, ống nghe opera ở trên chóp mũi.

  • The ticketholder hid behind her opera glasses, watching the musicians' faces intently and singing along, lost in the thrill of the performance.

    Người giữ vé trốn sau cặp kính xem opera, chăm chú quan sát khuôn mặt của các nhạc công và hát theo, đắm chìm trong sự hồi hộp của buổi biểu diễn.

  • The couple behind me passed their opera glasses back and forth, sharing the stunning visual experience of the intricate set and ornate costume details.

    Cặp đôi phía sau tôi chuyền ống nhòm qua lại, chia sẻ trải nghiệm hình ảnh tuyệt đẹp về bối cảnh phức tạp và các chi tiết trang phục cầu kỳ.

  • The theatergoer gingerly placed her opera glasses on top of her head, a small grin evident as she stretched out her arms and soaked up the grandiose performance in all its glory.

    Người đi xem kịch nhẹ nhàng đặt chiếc kính opera lên đầu, một nụ cười nhỏ hiện rõ khi cô ấy dang rộng cánh tay và đắm mình vào buổi biểu diễn hoành tráng trong tất cả sự vinh quang của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches