Định nghĩa của từ open verdict

open verdictnoun

phán quyết mở

/ˌəʊpən ˈvɜːdɪkt//ˌəʊpən ˈvɜːrdɪkt/

Thuật ngữ "open verdict" ban đầu bắt nguồn từ luật chung của Anh vào thế kỷ 18. Trong các thủ tục tố tụng mà bồi thẩm đoàn không thể đưa ra quyết định nhất trí về việc có tội hay không có tội, bồi thẩm đoàn có thể đưa ra phán quyết công khai. Phán quyết công khai bao gồm việc bồi thẩm đoàn không thể đưa ra phán quyết chắc chắn do không đủ bằng chứng hoặc nghi ngờ hợp lý. Nói cách khác, phán quyết công khai thể hiện tình huống mà bồi thẩm đoàn không thể tuân thủ phán quyết do điểm yếu về bằng chứng hoặc thiếu rõ ràng, nhưng họ cũng không thể tuyên bố bị cáo vô tội. Kết quả này được gọi là "open" vì nó không giải oan hay kết tội bị cáo. Theo truyền thống, phán quyết công khai được coi là phán quyết trung lập, không phản ánh tội lỗi hay sự vô tội mà chỉ nêu bật những khó khăn và phức tạp của vụ án. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, các diễn giải của tòa án đã gây ra một số nghi ngờ về việc liệu phán quyết công khai có thể phân biệt được với bồi thẩm đoàn treo hay không, vì cả hai đều chỉ ra rằng bồi thẩm đoàn không thể đồng ý theo quy tắc phán quyết đa số truyền thống. Do đó, trái ngược với phán quyết công khai, bồi thẩm đoàn không nhất trí hiện nay thường được gọi là bế tắc, xét xử sai hoặc không có chỉ đạo, và nhiều hệ thống pháp luật hiện đại đưa ra các giải pháp thay thế để giải quyết các tranh chấp như vậy, chẳng hạn như phán quyết do thẩm phán chỉ đạo, sự can thiệp của tòa phúc thẩm hoặc sử dụng các cơ chế giải quyết tranh chấp thay thế.

namespace
Ví dụ:
  • The jury in the high-profile murder trial delivered an open verdict as they could not unanimously decide whether the accused was guilty or not guilty.

    Trong phiên tòa xét xử vụ giết người gây chấn động này, bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết công khai vì họ không thể nhất trí quyết định bị cáo có tội hay không có tội.

  • After a lengthy and complicated trial, the judge declared an open verdict in the case of the missing heiress, as there was insufficient evidence to determine whether she was alive or dead.

    Sau một phiên tòa dài và phức tạp, thẩm phán tuyên bố phán quyết công khai trong vụ án người thừa kế mất tích, vì không có đủ bằng chứng để xác định cô ấy còn sống hay đã chết.

  • The defendant walked out of the courtroom a free man after the jury presented an open verdict due to insufficient evidence to convict him.

    Bị cáo bước ra khỏi phòng xử án như một người tự do sau khi bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết công khai do không đủ bằng chứng để kết tội.

  • Due to the lack of concrete evidence linking the defendant to the crime, the jury was unable to render a guilty verdict, resulting in an open verdict.

    Do thiếu bằng chứng cụ thể chứng minh bị cáo có liên quan đến tội ác nên bồi thẩm đoàn không thể đưa ra phán quyết có tội, dẫn đến phán quyết công khai.

  • The case of the arson attack was dismissed with an open verdict, owing to the fact that there were no witnesses and no concrete evidence to prove the accused's involvement.

    Vụ án tấn công đốt phá đã bị bác bỏ với phán quyết công khai, vì thực tế là không có nhân chứng và không có bằng chứng cụ thể nào chứng minh sự liên quan của bị cáo.

  • The defendants in the malpractice case against the renowned surgeon were released without a verdict, as the jury was unable to determine whether the doctor's actions were negligent or not.

    Các bị cáo trong vụ kiện hành nghề sai trái chống lại bác sĩ phẫu thuật nổi tiếng đã được thả mà không có phán quyết vì bồi thẩm đoàn không thể xác định liệu hành động của bác sĩ có phải là cẩu thả hay không.

  • The judge declared an open verdict in the civil case concerning the accident, as there was not enough evidence to prove negligence on the part of either the plaintiff or the defendant.

    Thẩm phán tuyên bố phán quyết công khai trong vụ án dân sự liên quan đến vụ tai nạn vì không có đủ bằng chứng chứng minh sự bất cẩn của nguyên đơn hoặc bị đơn.

  • The jury failed to reach a decision in the high-profile embezzlement case, resulting in an open verdict, as some members believed the defendant was guilty while others maintained their innocence.

    Hội đồng xét xử đã không đưa ra được quyết định trong vụ án tham ô gây chấn động này, dẫn đến phán quyết công khai, vì một số thành viên tin rằng bị cáo có tội trong khi những người khác vẫn khẳng định mình vô tội.

  • After a week-long trial, the jury was unable to decide whether the accused was guilty or not guilty and presented an open verdict.

    Sau phiên tòa kéo dài một tuần, bồi thẩm đoàn không thể quyết định bị cáo có tội hay không và đưa ra phán quyết công khai.

  • The judge declared an open verdict in the case involving the theft of some valuable jewels, as the evidence presented by the prosecution was circumstantial and insufficient to prove the accused's guilt.

    Thẩm phán tuyên bố phán quyết công khai trong vụ án liên quan đến vụ trộm một số đồ trang sức có giá trị, vì bằng chứng do bên công tố đưa ra chỉ là tình tiết và không đủ để chứng minh bị cáo có tội.

Từ, cụm từ liên quan