Định nghĩa của từ old man

old mannoun

ông già

/ˌəʊld ˈmæn//ˌəʊld ˈmæn/

Nguồn gốc của cụm từ "old man" có từ thời tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh-Saxon, cách diễn đạt để mô tả một người đàn ông lớn tuổi là "ealdmann" hoặc "ealdreora" có nghĩa là "old man" hoặc "tuổi già". Từ "eald" có nghĩa là "old" trong tiếng Anh cổ, và "mann" hoặc "reora" lần lượt dùng để chỉ một người đàn ông hoặc người lớn tuổi. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "owd man" đã được sử dụng và theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành cách diễn đạt hiện đại "old man" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. "Old man" vẫn thường được sử dụng ngày nay để mô tả một người đàn ông lớn tuổi trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như trong cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc tiếng lóng. Thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một nhân vật có thẩm quyền hoặc quyền lực đáng gờm, chẳng hạn như trong cụm từ "the old man of the mountains" để mô tả một nhân vật uy nghiêm ở một khu vực cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The old man sat on the park bench, watching the children play and reminiscing about his own youth.

    Ông già ngồi trên băng ghế công viên, ngắm nhìn bọn trẻ vui chơi và hồi tưởng về tuổi trẻ của mình.

  • As an old man, he had seen many changes in society over the years.

    Khi đã già, ông đã chứng kiến ​​nhiều thay đổi của xã hội qua nhiều năm.

  • The old man's eyes crinkled at the corners as he smiled, revealing a lifetime of adventures.

    Khóe mắt ông già nhăn lại khi mỉm cười, hé lộ cả một cuộc đời phiêu lưu.

  • After a long and fulfilling life, the old man passed away peacefully in his sleep.

    Sau một cuộc đời dài và viên mãn, ông già đã ra đi thanh thản trong giấc ngủ.

  • The old man's hair was snowy white and his steps were unsteady, but his mind remained sharp and clear.

    Mái tóc ông già đã bạc trắng, bước đi loạng choạng nhưng đầu óc vẫn minh mẫn và nhạy bén.

  • The old man's stories of the past captivated his grandchildren, who listened intently to every word.

    Những câu chuyện về quá khứ của ông lão đã thu hút các cháu của ông, chúng chăm chú lắng nghe từng lời ông kể.

  • The old man's hands were weathered and gnarled, yet they held a wisdom and experience beyond compare.

    Đôi bàn tay của ông già tuy chai sạn và thô ráp, nhưng lại chứa đựng sự khôn ngoan và kinh nghiệm vô song.

  • The old man's reflection in the windowpane seemed to echo the years that came before, a tale of a life well-lived.

    Hình ảnh phản chiếu của ông già trên cửa sổ dường như gợi lại những năm tháng đã qua, câu chuyện về một cuộc đời sống trọn vẹn.

  • The old man's memories lingered like a sweet scent, filling the room with an aroma of nostalgia.

    Những ký ức của ông già vẫn còn vương vấn như một mùi hương ngọt ngào, tràn ngập căn phòng với hương thơm hoài niệm.

  • The old man's final wish was that his children and grandchildren cherish the memories they made together and never forget the love they shared.

    Mong muốn cuối cùng của ông lão là con cháu sẽ trân trọng những kỷ niệm họ đã cùng nhau tạo nên và không bao giờ quên tình yêu thương mà họ đã dành cho nhau.