Định nghĩa của từ pensioner

pensionernoun

người hưu trí

/ˈpenʃənə(r)//ˈpenʃənər/

Từ "pensioner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pensio", có nghĩa là "payment" hoặc "cân". Từ này bắt nguồn từ việc cân tiền xu để thanh toán cho các dịch vụ, thường là cho các cựu chiến binh. Trong thời Trung cổ, "pension" được liên kết với khoản thanh toán thường xuyên cho những người lính đã nghỉ hưu hoặc công chức. Từ này phát triển thành nghĩa hiện đại của khoản thu nhập thường xuyên nhận được sau khi nghỉ hưu, với "pensioner" biểu thị người nhận các khoản thanh toán đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười được hưởng lương hưu

meaningngười được hưởng trợ cấp

namespace
Ví dụ:
  • The pensioner walked slowly to the grocery store, carrying his reusable shopping bag and senior discount card.

    Người hưu trí đi bộ chậm rãi đến cửa hàng tạp hóa, mang theo túi mua sắm có thể tái sử dụng và thẻ giảm giá dành cho người cao tuổi.

  • The pensioner sat by the window, reading the daily newspaper and sipping on a cup of tea.

    Người hưu trí ngồi bên cửa sổ, đọc báo hàng ngày và nhấp một ngụm trà.

  • The pensioner took a stroll in the nearby park, enjoying the fresh air and beautiful scenery.

    Người già đi dạo trong công viên gần đó, tận hưởng không khí trong lành và cảnh đẹp.

  • The pensioner attended a meeting at the community center, discussing matters related to senior citizens' welfare.

    Người hưu trí đã tham dự một cuộc họp tại trung tâm cộng đồng, thảo luận về các vấn đề liên quan đến phúc lợi của người cao tuổi.

  • The pensioner met his friends for lunch at the local coffee shop, catching up on old times.

    Người già đã nghỉ hưu gặp bạn bè để ăn trưa tại quán cà phê địa phương, ôn lại chuyện cũ.

  • The pensioner received a letter from the government, informing him of an increase in his pension.

    Người về hưu đã nhận được một lá thư từ chính phủ thông báo về việc tăng lương hưu.

  • The pensioner volunteered at a local charity, donating his time and resources to help those in need.

    Người hưu trí này đã tình nguyện làm việc tại một tổ chức từ thiện địa phương, dành thời gian và nguồn lực của mình để giúp đỡ những người có nhu cầu.

  • The pensioner enjoyed a leisurely afternoon nap, waking up refreshed and recharged.

    Người hưu trí tận hưởng giấc ngủ trưa nhàn nhã, thức dậy với cảm giác sảng khoái và tràn đầy năng lượng.

  • The pensioner took a trip to a nearby town, visiting museums and galleries, and learning about history and culture.

    Người hưu trí đã đi đến một thị trấn gần đó, tham quan các bảo tàng và phòng trưng bày, đồng thời tìm hiểu về lịch sử và văn hóa.

  • The pensioner spent an evening at home, watching his favorite TV shows and films, and indulging in his much-deserved retirement.

    Người hưu trí dành một buổi tối ở nhà, xem các chương trình truyền hình và bộ phim yêu thích, và tận hưởng thời gian nghỉ hưu xứng đáng của mình.