tính từ
(thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng
chính thức
an official statement: lời tuyên bố chính thức
trịnh trọng, theo nghi thức
danh từ
viên chức, công chức
(tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal)
an official statement: lời tuyên bố chính thức