Định nghĩa của từ fourth official

fourth officialnoun

trọng tài thứ tư

/ˌfɔːθ əˈfɪʃl//ˌfɔːrθ əˈfɪʃl/

Thuật ngữ "fourth official" trong bóng đá (bóng bầu dục) dùng để chỉ một trọng tài trận đấu bổ sung được chỉ định để hỗ trợ trọng tài và hai trọng tài phụ khác. Vai trò này được đưa ra vào những năm 1970 như một phản ứng trước tính chất thể chất và sự phức tạp ngày càng tăng của trò chơi. Trước khi trọng tài thứ tư được đưa vào, hai trọng tài phụ đã được sử dụng để hỗ trợ trọng tài chính, người chịu trách nhiệm duy nhất trong việc đưa ra quyết định và đảm bảo luật của trò chơi được tuân thủ. Tuy nhiên, rõ ràng là trong các trận đấu diễn ra nhanh với nhiều sự cố, đôi khi các trọng tài phụ có thể bỏ lỡ các sự kiện quan trọng hoặc vào vị trí quá muộn để có thể hành động nhanh chóng. Để giải quyết vấn đề này, Ban quản lý quốc tế (cơ quan quản lý luật bóng đá) đã đưa ra vị trí trọng tài thứ tư trong một số trận đấu quan trọng, chẳng hạn như các trận đấu quốc tế và trận chung kết cúp. Nhiệm vụ chính của trọng tài thứ tư bao gồm theo dõi thời gian, ra hiệu thay người và giám sát bất kỳ sự sắp xếp lại cần thiết nào đối với cầu thủ hoặc thiết bị sau chấn thương, thẻ đỏ hoặc các sự cố khác. Họ cũng có thể được yêu cầu làm trọng tài thay thế trong trường hợp trọng tài chính không thể tiếp tục. Nhìn chung, việc bổ sung trọng tài thứ tư đã giúp trò chơi trở nên hiệu quả hơn, công bằng hơn và an toàn hơn, cho phép đưa ra quyết định nhanh hơn và chính xác hơn, đồng thời giảm nguy cơ mắc lỗi hoặc nhầm lẫn.

namespace
Ví dụ:
  • The fourth official signaled for ten minutes of stoppage time to be added at the end of the match.

    Trọng tài thứ tư ra hiệu cộng thêm mười phút bù giờ vào cuối trận đấu.

  • The referee instructed the fourth official to monitor the teams' substitutes in case they were needed.

    Trọng tài hướng dẫn trọng tài thứ tư theo dõi cầu thủ thay thế của hai đội để phòng trường hợp cần thiết.

  • The fourth official had an important role to play when the regular officials became injured during the game.

    Trọng tài thứ tư có vai trò quan trọng khi các trọng tài chính bị thương trong trận đấu.

  • As the fourth official, he acted as an assistant to the referee, helping to ensure that the rules were followed.

    Với tư cách là trọng tài thứ tư, ông đóng vai trò trợ lý cho trọng tài, giúp đảm bảo các quy tắc được tuân thủ.

  • The fourth official was called upon to make some decisions alongside the referee, especially when the ball went out of bounds.

    Trọng tài thứ tư được yêu cầu đưa ra một số quyết định cùng với trọng tài chính, đặc biệt là khi bóng ra ngoài biên.

  • The match officials consisted of the referee, his two assistants, and the fourth official, who was also known as the assistant referee four.

    Các quan chức của trận đấu bao gồm trọng tài chính, hai trợ lý và trọng tài thứ tư, còn được gọi là trợ lý trọng tài thứ tư.

  • The fourth official signaled for a free kick to the home team after the referee missed an infringement by the visiting team's player.

    Trọng tài thứ tư ra hiệu cho đội chủ nhà hưởng quả đá phạt sau khi trọng tài chính bỏ qua một pha phạm lỗi của cầu thủ đội khách.

  • The fourth official arrived on the scene and quickly intervened to resolve a disagreement between the players and the referee.

    Trọng tài thứ tư đã đến hiện trường và nhanh chóng can thiệp để giải quyết bất đồng giữa các cầu thủ và trọng tài.

  • The fourth official was ready to replace the regular assistant referee if necessary, in case of injury or disqualification.

    Trọng tài thứ tư sẵn sàng thay thế trọng tài trợ lý thường trực nếu cần thiết, trong trường hợp trọng tài bị thương hoặc bị truất quyền thi đấu.

  • Towards the end of the game, the fourth official informed the referee that there were only five minutes remaining on the clock.

    Gần cuối trận đấu, trọng tài thứ tư thông báo với trọng tài chính rằng chỉ còn năm phút nữa là hết giờ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches