Định nghĩa của từ official receiver

official receivernoun

người nhận chính thức

/əˌfɪʃl rɪˈsiːvə(r)//əˌfɪʃl rɪˈsiːvər/

Thuật ngữ "official receiver" dùng để chỉ một cá nhân do chính phủ bổ nhiệm, người này sẽ tiếp quản việc quản lý các công việc của công ty trong trường hợp công ty đã rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán. Vai trò của người tiếp quản chính thức là thông báo chính thức cho các chủ nợ về tình trạng mất khả năng thanh toán, điều tra hành vi của các giám đốc công ty và cuối cùng là quản lý quá trình thanh lý các công việc của công ty và phân phối bất kỳ tài sản còn lại nào cho các chủ nợ. Người tiếp quản chính thức đóng vai trò là một bên công bằng để đảm bảo rằng lợi ích của tất cả các bên liên quan được giải quyết một cách công bằng và hợp pháp. Ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Vương quốc Anh, "official receiver" là thuật ngữ truyền thống được sử dụng cho vai trò này; các khu vực pháp lý khác có thể sử dụng các tên gọi thay thế như "receiver" hoặc "liquidator" thay thế.

namespace
Ví dụ:
  • The court appointed an official receiver to oversee the bankruptcy case and manage the debtor's assets.

    Tòa án đã chỉ định một người tiếp quản chính thức để giám sát vụ phá sản và quản lý tài sản của con nợ.

  • The official receiver will be responsible for selling off the insolvent company's assets and distributing the proceeds to the creditors.

    Người tiếp quản chính thức sẽ chịu trách nhiệm bán tài sản của công ty mất khả năng thanh toán và phân phối số tiền thu được cho các chủ nợ.

  • The official receiver has been appointed to investigate the company's financial affairs and determine the cause of its bankruptcy.

    Người tiếp quản chính thức đã được chỉ định để điều tra tình hình tài chính của công ty và xác định nguyên nhân phá sản của công ty.

  • The official receiver has issued a statement on the company's demise, advising the creditors to contact him with their claims.

    Người tiếp nhận chính thức đã đưa ra tuyên bố về sự sụp đổ của công ty, khuyên các chủ nợ liên hệ với ông để trình bày khiếu nại của họ.

  • The appointment of the official receiver has put an end to the company's affairs and brought some clarity to the situation.

    Việc bổ nhiệm người tiếp quản chính thức đã chấm dứt hoạt động của công ty và làm sáng tỏ phần nào tình hình.

  • The official receiver will hold a meeting with the creditors to discuss the liquidation process and answer any questions they may have.

    Người tiếp quản chính thức sẽ họp với các chủ nợ để thảo luận về quá trình thanh lý và trả lời mọi câu hỏi mà họ có thể có.

  • The official receiver has issued a report to the court detailing the results of the investigation and making recommendations for future action.

    Người tiếp nhận chính thức đã gửi báo cáo tới tòa án nêu chi tiết kết quả điều tra và đưa ra khuyến nghị cho hành động trong tương lai.

  • The creditors have been informed by the official receiver that they may be able to claim a dividend following the sale of the company's remaining assets.

    Người tiếp quản chính thức đã thông báo cho các chủ nợ rằng họ có thể yêu cầu trả cổ tức sau khi bán hết tài sản còn lại của công ty.

  • The official receiver has working with a team of insolvency professionals to ensure that the insolvent company's affairs are wound up efficiently and fairly.

    Người tiếp quản chính thức sẽ làm việc với một nhóm chuyên gia về phá sản để đảm bảo rằng các vấn đề của công ty phá sản được giải quyết một cách hiệu quả và công bằng.

  • The official receiver has closed the company's office and instructed its employees to contact him to make an application for preferential credit.

    Người tiếp nhận chính thức đã đóng cửa văn phòng công ty và hướng dẫn nhân viên liên hệ với mình để làm đơn xin tín dụng ưu đãi.

Từ, cụm từ liên quan