Định nghĩa của từ obliquely

obliquelyadverb

gián tiếp

/əˈbliːkli//əˈbliːkli/

Từ "obliquely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obliquus", có nghĩa là "slanting" hoặc "dốc". Từ tiếng Latin này được mượn vào tiếng Pháp cổ là "oblique", và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "oblique". Hậu tố "-ly" được thêm vào "oblique" vào thế kỷ 14 để tạo thành trạng từ "obliquely," biểu thị một cách thức "slanting" hoặc "gián tiếp".

Tóm Tắt

typephó từ

namespace

in a way that is not direct

theo cách không trực tiếp

Ví dụ:
  • He referred only obliquely to their recent problems.

    Anh ấy chỉ đề cập một cách gián tiếp đến những vấn đề gần đây của họ.

  • The author's arguments were obliquely implied rather than directly stated in the text.

    Những lập luận của tác giả được ngụ ý gián tiếp thay vì được nêu trực tiếp trong văn bản.

  • She gave him a sideways glance, obliquely indicating her disapproval.

    Cô liếc nhìn anh, ngầm ám chỉ sự không tán thành.

  • The company's statement obliquely suggested that they might have to lay off employees due to financial difficulties.

    Tuyên bố của công ty ngụ ý rằng họ có thể phải sa thải nhân viên do khó khăn về tài chính.

  • The speaker's remarks were obliquely critical of the government's policies without explicitly accusing them.

    Phát biểu của diễn giả chỉ trích gián tiếp các chính sách của chính phủ mà không cáo buộc rõ ràng.

Từ, cụm từ liên quan

at an angle

ở một góc độ

Ví dụ:
  • Always cut stems obliquely to enable flowers to absorb more water.

    Luôn cắt xiên cành để hoa hút được nhiều nước hơn.