phó từ
qua một bên, về một bên
to jump sideways: nhảy sang một bên
to step sideways: bước sang một bên
ngang, từ một bên, sang bên
/ˈsʌɪdweɪz/Từ "sideways" bắt nguồn từ sự kết hợp của "side" và "ways". "Side" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sīde", nghĩa là "cạnh dài", trong khi "ways" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weg", nghĩa là "road" hoặc "path". Sự kết hợp của "side" và "ways" phát triển để mô tả chuyển động hoặc định hướng theo góc vuông với hướng về phía trước. Ý nghĩa này có thể liên quan đến khái niệm về một con đường hoặc lối đi rẽ nhánh sang một bên. Việc sử dụng "sideways" sớm nhất được ghi nhận có từ thế kỷ 16.
phó từ
qua một bên, về một bên
to jump sideways: nhảy sang một bên
to step sideways: bước sang một bên
to, towards or from the side
tới, về phía hoặc từ phía bên kia
Anh liếc ngang nhìn cô.
Chiếc xe tải trượt ngang qua đường.
Anh ấy đã được chuyển sang một bên (= chuyển sang một công việc khác ở cùng cấp độ như trước, không cao hơn hoặc thấp hơn).
Gió thổi bay những chiếc lá nghiêng sang một bên, trông giống như một điệu nhảy hỗn loạn.
Cô liếc nhìn anh và ném cho anh cái nhìn nghi ngờ.
with one side facing forwards
với một bên hướng về phía trước
Cô ngồi nghiêng trên ghế.
Ghế sofa sẽ chỉ đi qua cửa sang một bên.
All matches
Idioms