Định nghĩa của từ new money

new moneynoun

tiền mới

/ˌnjuː ˈmʌni//ˌnuː ˈmʌni/

Thuật ngữ "new money" thường được sử dụng trong thế giới kinh doanh để mô tả những cá nhân hoặc gia đình mới kiếm được hoặc tích lũy được khối tài sản đáng kể. Cụm từ này bắt nguồn từ những năm 1960, khi nó được sử dụng phổ biến trong các nhóm xã hội để phân biệt giữa các gia đình quý tộc cũ có tài sản thừa kế và những người mới giàu có có khối tài sản khổng lồ tích lũy được thông qua các dự án kinh doanh, đầu tư hoặc thừa kế từ các nguồn ít truyền thống hơn. Cụm từ "new money" mang hàm ý về địa vị xã hội và sự phân biệt giai cấp, vì những người mới nổi này không được thừa hưởng tài sản hoặc được nuôi dưỡng để trở thành tầng lớp thượng lưu của xã hội. Họ bị tầng lớp quý tộc cố hữu coi thường, nghi ngờ và khinh thường, những người coi họ là những người mới nổi táo bạo, thiếu sự giáo dục và tinh tế đi kèm với nhiều thế hệ đặc quyền. Tuy nhiên, nhãn "new money" cũng phản ánh thực tế rằng sự giàu có ngày càng trở nên phù du trong xã hội đương đại. Sự trỗi dậy của tài chính hiện đại, toàn cầu hóa và những tiến bộ trong công nghệ đã tạo ra một kỷ nguyên tạo ra của cải và tính di động chưa từng có, cho phép các cá nhân và gia đình từ mọi tầng lớp xã hội gia nhập hàng ngũ siêu giàu. Kết quả là, sự phân biệt rõ ràng giữa tiền cũ và tiền mới đã mờ đi đáng kể và ranh giới giữa chúng trở nên ít sắc nét hơn. Cuối cùng, việc một người có đủ điều kiện để có "new money" hay không không phụ thuộc nhiều vào độ tuổi thực tế của tài sản của họ mà phụ thuộc nhiều hơn vào cách xã hội nhìn nhận về nó. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, sự giàu có thực sự cần có thời gian và nỗ lực để duy trì, và việc được chấp nhận vào các nhóm xã hội ưu tú có thể mất nhiều thế hệ. Do đó, thuật ngữ "new money" vẫn là một dấu hiệu hữu ích của sự năng động về mặt xã hội và tài chính, nhưng nó vẫn mang trong mình những gợi ý về sự phân chia xã hội cũ mà nó tìm cách định nghĩa.

namespace
Ví dụ:
  • After winning the lottery, the couple suddenly had new money pouring in and didn't know what to do with it all.

    Sau khi trúng số, cặp đôi này đột nhiên có tiền mới đổ vào và không biết phải làm gì với số tiền đó.

  • The startup's rounds of fundraising brought in a significant amount of new money that allowed the company to expand rapidly.

    Các vòng gọi vốn của công ty khởi nghiệp đã mang lại một lượng tiền mới đáng kể, cho phép công ty mở rộng nhanh chóng.

  • The inheritance her grandmother left her was an unexpected influx of new money that she was still getting used to.

    Khoản thừa kế mà bà ngoại để lại là một khoản tiền mới bất ngờ mà cô vẫn đang làm quen.

  • The team's marketing strategy proved successful and generated a substantial amount of new money for the business.

    Chiến lược tiếp thị của nhóm đã thành công và tạo ra một khoản tiền mới đáng kể cho doanh nghiệp.

  • When a wealthy relative passed away, the individual inherited a large sum of new money and decided to invest it in charitable causes.

    Khi một người họ hàng giàu có qua đời, người đó được thừa kế một số tiền lớn và quyết định đầu tư số tiền đó vào các hoạt động từ thiện.

  • The investment banker advised his clients on how to invest their new money wisely, as they had not previously dealt with such large sums.

    Chuyên gia ngân hàng đầu tư đã tư vấn cho khách hàng của mình cách đầu tư số tiền mới một cách khôn ngoan vì trước đây họ chưa từng xử lý số tiền lớn như vậy.

  • The sale of the company's patented technology resulted in a significant influx of new money that would be used to develop new products.

    Việc bán công nghệ được cấp bằng sáng chế của công ty đã mang lại nguồn tiền mới đáng kể được sử dụng để phát triển các sản phẩm mới.

  • The newly acquired financing enabled the corporation to fund research and development projects that would generate new money in the future.

    Nguồn tài chính mới có được cho phép công ty tài trợ cho các dự án nghiên cứu và phát triển có thể tạo ra nguồn tiền mới trong tương lai.

  • The athlete's endorsement deal brought in significant new money that allowed them to retire from their sport and pursue other career opportunities.

    Hợp đồng tài trợ của vận động viên mang lại nguồn tiền mới đáng kể, cho phép họ nghỉ hưu và theo đuổi các cơ hội nghề nghiệp khác.

  • The real estate venture's success resulted in an influx of new money that allowed the company to further expand and grow.

    Sự thành công của dự án bất động sản đã mang lại nguồn tiền mới giúp công ty tiếp tục mở rộng và phát triển.