Định nghĩa của từ neurosurgery

neurosurgerynoun

phẫu thuật thần kinh

/ˈnjʊərəʊsɜːdʒəri//ˈnʊrəʊsɜːrdʒəri/

Thuật ngữ "neurosurgery" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "neuron", nghĩa là dây thần kinh, và "chirurgos", nghĩa là bác sĩ phẫu thuật. Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 như một cách chính xác hơn để mô tả chuyên khoa y khoa mới nổi tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn của hệ thần kinh thông qua can thiệp phẫu thuật. Trước thời điểm này, các bác sĩ phẫu thuật thực hiện các ca phẫu thuật như vậy thường được gọi là "bác sĩ phẫu thuật não" hoặc "bác sĩ phẫu thuật não tủy". Tuy nhiên, khi lĩnh vực này phát triển và mở rộng để bao gồm việc điều trị nhiều tình trạng thần kinh hơn, thuật ngữ "neurosurgery" trở nên phổ biến hơn để bao hàm lĩnh vực chăm sóc y tế đa dạng và phức tạp này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) khoa giải phẫu thần kinh

namespace
Ví dụ:
  • After completing his residency in neurosurgery, Dr. Patel became a renowned specialist in brain tumor removal surgeries.

    Sau khi hoàn thành khóa nội trú về phẫu thuật thần kinh, Tiến sĩ Patel đã trở thành chuyên gia nổi tiếng về phẫu thuật cắt bỏ khối u não.

  • Neurosurgery is a highly specialized branch of medicine that involves operating on the brain, spinal cord, and nervous system.

    Phẫu thuật thần kinh là một nhánh y học chuyên sâu liên quan đến việc phẫu thuật não, tủy sống và hệ thần kinh.

  • The surgical team spent hours carefully mapping out the patient's brain before performing the neurosurgery to decrease the risk of complications.

    Nhóm phẫu thuật đã dành nhiều giờ để cẩn thận lập bản đồ não của bệnh nhân trước khi tiến hành phẫu thuật thần kinh để giảm nguy cơ biến chứng.

  • The patient required emergency neurosurgery to remove a life-threatening brain hemorrhage caused by a traumatic injury.

    Bệnh nhân cần phẫu thuật thần kinh khẩn cấp để loại bỏ tình trạng xuất huyết não đe dọa tính mạng do chấn thương.

  • Neurosurgeons often use advanced imaging and monitoring technologies to ensure the most accurate and safe procedures for their patients.

    Các bác sĩ phẫu thuật thần kinh thường sử dụng công nghệ hình ảnh và theo dõi tiên tiến để đảm bảo các thủ thuật chính xác và an toàn nhất cho bệnh nhân.

  • The latest medical research has led to significant advancements in the field of neurosurgery, including the development of more precise surgical tools and techniques.

    Nghiên cứu y khoa mới nhất đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực phẫu thuật thần kinh, bao gồm sự phát triển của các công cụ và kỹ thuật phẫu thuật chính xác hơn.

  • With a background in both neurosurgery and neurology, Dr. Kim is able to provide his patients with a comprehensive approach to treating neurological disorders.

    Với nền tảng về phẫu thuật thần kinh và thần kinh học, Bác sĩ Kim có thể cung cấp cho bệnh nhân phương pháp tiếp cận toàn diện để điều trị các rối loạn thần kinh.

  • Neurosurgery can often be a complex and challenging procedure, requiring a deep level of expertise and skill from the surgeon.

    Phẫu thuật thần kinh thường là một thủ thuật phức tạp và đầy thách thức, đòi hỏi bác sĩ phẫu thuật phải có trình độ chuyên môn và kỹ năng sâu rộng.

  • The neurosurgeon worked closely with the patient and their family to thoroughly explain the risks and benefits of the surgery, ensuring they were fully informed and involved in the decision-making process.

    Bác sĩ phẫu thuật thần kinh đã làm việc chặt chẽ với bệnh nhân và gia đình để giải thích kỹ lưỡng những rủi ro và lợi ích của cuộc phẫu thuật, đảm bảo họ được thông báo đầy đủ và tham gia vào quá trình ra quyết định.

  • Neurosurgery is a critical and crucial part of healthcare, as it can help restore function, alleviate pain, and improve the quality of life for patients suffering from neurological disorders.

    Phẫu thuật thần kinh là một phần quan trọng và thiết yếu của chăm sóc sức khỏe vì nó có thể giúp phục hồi chức năng, giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống cho những bệnh nhân mắc các chứng rối loạn thần kinh.