Định nghĩa của từ meninges

meningesnoun

màng não

/məˈnɪndʒiːz//məˈnɪndʒiːz/

Thuật ngữ "meninges" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "meninx" có nghĩa là màng hoặc lớp phủ. Trong giải phẫu học, màng não đề cập đến các lớp màng mỏng bao quanh và bảo vệ não và tủy sống. Cấu trúc nhạy cảm này được bao phủ bởi ba lớp riêng biệt hoạt động cùng nhau để bảo vệ hệ thần kinh khỏi chấn thương và nhiễm trùng. Lớp ngoài cùng, màng cứng, cứng và xơ, cung cấp hỗ trợ về mặt cấu trúc. Lớp giữa, màng nhện, mỏng manh và lọc dịch não tủy bao quanh não và tủy sống. Lớp trong cùng, màng mềm, bám chặt vào bề mặt não và tủy sống và có nhiều mạch máu để nuôi dưỡng. Chức năng kết hợp của ba cấu trúc này là tạo thành một hàng rào bảo vệ xung quanh các cấu trúc mỏng manh của hệ thần kinh trung ương.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaning(giải phẫu) màng não

namespace
Ví dụ:
  • The meninges, the membranes that envelop and protect the brain and spinal cord, can become inflamed due to various diseases such as meningitis.

    Màng não, lớp màng bao bọc và bảo vệ não và tủy sống, có thể bị viêm do nhiều bệnh khác nhau như viêm màng não.

  • The neurologist examined the patient's meninges to determine the cause of their headache and sensory symptoms.

    Bác sĩ thần kinh đã kiểm tra màng não của bệnh nhân để xác định nguyên nhân gây đau đầu và các triệu chứng cảm giác.

  • Researchers are studying the effects of head injuries on the structure and function of the meninges in order to better understand concussions and traumatic brain injury.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu tác động của chấn thương đầu lên cấu trúc và chức năng của màng não để hiểu rõ hơn về chấn động não và chấn thương sọ não.

  • The meninges serve as a barrier between the brain and the surrounding environment, preventing infections and injuries.

    Màng não đóng vai trò là rào cản giữa não và môi trường xung quanh, ngăn ngừa nhiễm trùng và chấn thương.

  • Some medical conditions, such as encephalitis or cerebrosinuscular viral infections, can cause swelling of the meninges, leading to symptoms like fever, neck stiffness, and sensitivity to light.

    Một số tình trạng bệnh lý, chẳng hạn như viêm não hoặc nhiễm trùng não xoang, có thể gây sưng màng não, dẫn đến các triệu chứng như sốt, cứng cổ và nhạy cảm với ánh sáng.

  • In certain neurological disorders, such as Alzheimer's disease, the thickness of the meninges is altered, which can affect cognitive function.

    Ở một số rối loạn thần kinh, chẳng hạn như bệnh Alzheimer, độ dày của màng não bị thay đổi, có thể ảnh hưởng đến chức năng nhận thức.

  • During neurosurgery, the meninges must be carefully handled to minimize the risk of infection and damage to the underlying brain tissue.

    Trong quá trình phẫu thuật thần kinh, màng não phải được xử lý cẩn thận để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và tổn thương mô não bên dưới.

  • Radiologists use imaging techniques to identify abnormalities in the structure or signaling of the meninges, which can help to diagnose or monitor neurological conditions.

    Các bác sĩ chuyên khoa X-quang sử dụng các kỹ thuật hình ảnh để xác định những bất thường trong cấu trúc hoặc tín hiệu của màng não, có thể giúp chẩn đoán hoặc theo dõi tình trạng thần kinh.

  • Researchers are exploring the potential therapeutic uses of drugs that target the meninges to treat conditions such as chronic pain, anxiety, and depression.

    Các nhà nghiên cứu đang khám phá tiềm năng sử dụng thuốc tác động vào màng não để điều trị các tình trạng như đau mãn tính, lo âu và trầm cảm.

  • The meninges play a crucial role in maintaining the overall health and well-being of the central nervous system, and disruptions or injuries to these structures can have serious and long-lasting consequences.

    Màng não đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể và sự khỏe mạnh của hệ thần kinh trung ương, và sự gián đoạn hoặc chấn thương ở những cấu trúc này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng và lâu dài.