Định nghĩa của từ neurobiology

neurobiologynoun

sinh học thần kinh

/ˌnjʊərəʊˌbaɪˈɒlədʒi//ˌnʊrəʊˌbaɪˈɑːlədʒi/

Thuật ngữ "neurobiology" lần đầu tiên xuất hiện trong một bài báo khoa học của nhà thần kinh học và nhà khoa học thần kinh nổi tiếng Sherrington vào năm 1906. William James, được biết đến là cha đẻ của ngành tâm lý học hiện đại, đã đặt ra thuật ngữ này trong cuốn sách The Principles of Psychology (Các nguyên tắc của tâm lý học), trong đó ông đề xuất nghiên cứu "các phương pháp sinh lý để nghiên cứu các chức năng tinh thần" nhằm hiểu mối quan hệ giữa não và hành vi. Kết hợp các từ tiếng Hy Lạp "neuron" có nghĩa là dây thần kinh và "bios" có nghĩa là sự sống, khoa học thần kinh đã xuất hiện trong cộng đồng khoa học như một lĩnh vực liên ngành mới tập trung vào việc nghiên cứu các cơ chế sinh học của hệ thần kinh. Mục tiêu của khoa học này là nghiên cứu các khía cạnh phân tử, tế bào và cấu trúc của hệ thần kinh để hiểu các nguyên tắc về chức năng và rối loạn chức năng của hệ thần kinh. Khoa học thần kinh đã trở thành một ngành quan trọng trong sinh học, vì nó thu hẹp khoảng cách giữa các lĩnh vực như sinh lý học, tâm lý học, di truyền học và y học, đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết của chúng ta về tâm trí và cơ thể con người.

namespace
Ví dụ:
  • Neurobiology plays a crucial role in understanding the complex mechanisms that control behavior and cognition in both humans and animals.

    Sinh học thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu các cơ chế phức tạp kiểm soát hành vi và nhận thức ở cả người và động vật.

  • The study of neurobiology has led to significant advances in our understanding of how the brain processes information, learns, and adapts.

    Nghiên cứu về thần kinh học đã mang lại những tiến bộ đáng kể trong việc hiểu biết của chúng ta về cách não xử lý thông tin, học hỏi và thích nghi.

  • Neurobiologists use a range of techniques, from imaging and genomics to physiological recordings and chemogenetics, to uncover the underlying principles that govern neural circuits and networks.

    Các nhà thần kinh học sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, từ hình ảnh và hệ gen đến ghi chép sinh lý và di truyền học hóa học, để khám phá ra những nguyên tắc cơ bản chi phối các mạch và mạng lưới thần kinh.

  • Many neurobiological disorders, such as Alzheimer's disease, Parkinson's disease, and depression, involve dysfunctions at the cellular, molecular, and circuit levels, making neurobiology crucial for developing effective treatments.

    Nhiều rối loạn thần kinh sinh học, chẳng hạn như bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson và bệnh trầm cảm, liên quan đến các rối loạn chức năng ở cấp độ tế bào, phân tử và mạch, khiến cho khoa học thần kinh trở nên rất quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả.

  • Neurobiological research has also revealed intriguing links between brain function and behavior, including the role of neural circuits in decision-making, memory, and emotion.

    Nghiên cứu thần kinh học cũng đã tiết lộ mối liên hệ thú vị giữa chức năng não và hành vi, bao gồm vai trò của các mạch thần kinh trong việc ra quyết định, trí nhớ và cảm xúc.

  • Some neurobiologists focus on studying the neural basis of consciousness, a multidisciplinary and challenging area of research that seeks to understand how our subjective experiences are generated by the brain.

    Một số nhà thần kinh học tập trung vào việc nghiên cứu cơ sở thần kinh của ý thức, một lĩnh vực nghiên cứu đa ngành và đầy thử thách nhằm tìm hiểu cách não bộ tạo ra những trải nghiệm chủ quan của chúng ta.

  • At the intersection between neurobiology and computer science, researchers are exploring the potential of neural networks, or artificial intelligence inspired by biological neural circuits, for a variety of applications, from defense and finance to healthcare and education.

    Tại giao điểm giữa khoa học thần kinh và khoa học máy tính, các nhà nghiên cứu đang khám phá tiềm năng của mạng lưới nơ-ron, hay trí tuệ nhân tạo lấy cảm hứng từ mạch nơ-ron sinh học, cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ quốc phòng và tài chính đến chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

  • Neurobiology also has important philosophical and societal implications, as it raises questions about the nature of consciousness, free will, and the treatments and implications of neuroscience and neurobiology advances.

    Sinh học thần kinh cũng có những hàm ý triết học và xã hội quan trọng vì nó đặt ra những câu hỏi về bản chất của ý thức, ý chí tự do, cũng như các phương pháp điều trị và hàm ý của khoa học thần kinh và những tiến bộ trong sinh học thần kinh.

  • Neurobiologists are working to better understand the neural basis of mental health disorders, such as anxiety and schizophrenia, with the hope of developing more accurate and targeted diagnoses and treatments.

    Các nhà thần kinh học đang nỗ lực tìm hiểu sâu hơn về cơ sở thần kinh của các rối loạn sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như lo âu và tâm thần phân liệt, với hy vọng đưa ra các chẩn đoán và phương pháp điều trị chính xác và có mục tiêu hơn.

  • Finally, the integration of neuroscientific and clinical expertise, termed neuropsychiatry, is providing an improved understanding of the connection between brain processes and behavioral and emotional disorders, paving the way for more effective treatments and prevention strategies.

    Cuối cùng, sự kết hợp giữa chuyên môn khoa học thần kinh và lâm sàng, được gọi là tâm thần kinh học, đang giúp hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa các quá trình não bộ và các rối loạn về hành vi và cảm xúc, mở đường cho các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả hơn.