Định nghĩa của từ nerve cell

nerve cellnoun

tế bào thần kinh

/ˈnɜːv sel//ˈnɜːrv sel/

Thuật ngữ "nerve cell" được dùng để mô tả các tế bào chuyên biệt truyền tín hiệu điện và hóa học giữa các bộ phận khác nhau của cơ thể. Trước đây, các tế bào này thường được đặt tên theo chức năng của chúng trong hệ thần kinh. Ví dụ, các tế bào thần kinh cảm giác, phát hiện thông tin cảm giác như thị giác, âm thanh và xúc giác, được gọi là tế bào thần kinh. Các tế bào thần kinh vận động, truyền tín hiệu để gây ra chuyển động cơ, cũng được gọi là tế bào thần kinh. Tuy nhiên, khi có nhiều khám phá hơn về bản chất của tế bào thần kinh, các nhà khoa học nhận ra rằng chúng có nhiều đặc điểm chung, bất kể chức năng cụ thể của chúng là gì. Do đó, để làm rõ thuật ngữ và đơn giản hóa giao tiếp, "nerve cell" đã trở thành thuật ngữ chung hơn để mô tả tất cả các loại tế bào tạo nên hệ thần kinh. Hiện nay, cộng đồng khoa học thường sử dụng các thuật ngữ "neuron" và "nerve cell" thay thế cho nhau, vì cả hai đều đề cập đến các tế bào cung cấp cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, nguồn gốc của thuật ngữ "nerve cell" vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng. Thuật ngữ này có thể được Charles Scott Sherrington, một nhà sinh lý học người Anh nổi tiếng, hoặc một nhà nghiên cứu khác đặt ra vào cuối thế kỷ 19, nhưng nguồn chính xác vẫn chưa được xác định rõ ràng.

namespace
Ví dụ:
  • The brain contains billions of complex nerve cells that transmit electrical signals through long, slender fibers.

    Bộ não chứa hàng tỷ tế bào thần kinh phức tạp truyền tín hiệu điện qua các sợi thần kinh dài và mảnh.

  • The intricate connections between nerve cells enable us to process information, form memories, and control our movements.

    Những kết nối phức tạp giữa các tế bào thần kinh cho phép chúng ta xử lý thông tin, hình thành trí nhớ và kiểm soát chuyển động của mình.

  • By studying the behavior of individual nerve cells, scientists hope to better understand how the brain functions as a whole.

    Bằng cách nghiên cứu hành vi của từng tế bào thần kinh, các nhà khoa học hy vọng có thể hiểu rõ hơn về cách bộ não hoạt động như một tổng thể.

  • Damage to nerve cells can lead to neurological disorders such as Alzheimer's disease, Parkinson's disease, and multiple sclerosis.

    Tổn thương tế bào thần kinh có thể dẫn đến các rối loạn thần kinh như bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson và bệnh đa xơ cứng.

  • In order to maintain healthy nerve cells, it's important to eat a balanced diet that includes plenty of omega-3 fatty acids.

    Để duy trì các tế bào thần kinh khỏe mạnh, điều quan trọng là phải có chế độ ăn uống cân bằng, bao gồm nhiều axit béo omega-3.

  • The survival of nerve cells is sensitive to changes in the environment, such as exposure toxins or an insulin deficiency in people with diabetes.

    Sự sống còn của các tế bào thần kinh rất nhạy cảm với những thay đổi trong môi trường, chẳng hạn như tiếp xúc với độc tố hoặc tình trạng thiếu hụt insulin ở những người mắc bệnh tiểu đường.

  • Nerve cells can change and adapt throughout a person's lifetime, a process known as neuroplasticity.

    Các tế bào thần kinh có thể thay đổi và thích nghi trong suốt cuộc đời của một người, một quá trình được gọi là tính dẻo của thần kinh.

  • Despite their critical role in our body, nerve cells are especially vulnerable to injury and disease due to their delicate structure.

    Mặc dù có vai trò quan trọng trong cơ thể, các tế bào thần kinh lại đặc biệt dễ bị tổn thương và bệnh tật do cấu trúc mỏng manh của chúng.

  • Researchers are working on developing new treatments to protect and repair nerve cells in hopes of finding a cure for neurodegenerative diseases.

    Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực phát triển các phương pháp điều trị mới để bảo vệ và phục hồi các tế bào thần kinh với hy vọng tìm ra phương pháp chữa trị các bệnh thoái hóa thần kinh.

  • The intricate wiring patterns between nerve cells, known as synapses, form the foundation of our thoughts, feelings, and behaviors.

    Các mô hình kết nối phức tạp giữa các tế bào thần kinh, được gọi là khớp thần kinh, tạo thành nền tảng cho suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của chúng ta.