Định nghĩa của từ neoliberal

neoliberaladjective

tân tự do

/ˌniːəʊˈlɪbərəl//ˌniːəʊˈlɪbərəl/

Thuật ngữ "neoliberal" xuất hiện vào những năm 1930, ban đầu được sử dụng bởi những người chỉ trích chủ nghĩa tự do, những người thấy sự chuyển dịch sang cách tiếp cận theo định hướng thị trường hơn. Thuật ngữ này đã thu hút sự chú ý vào những năm 1980 như một nhãn hiệu cho các chính sách kinh tế ủng hộ thị trường tự do, tư nhân hóa, bãi bỏ quy định và thắt lưng buộc bụng về tài chính, thường gắn liền với những nhà tư tưởng như Milton Friedman và Friedrich Hayek. Mặc dù ban đầu là một thuật ngữ mang tính miệt thị, nhưng sau đó nó đã được một số người ủng hộ các chính sách này sử dụng, mặc dù có nhiều cách diễn giải khác nhau. Ý nghĩa của nó vẫn còn gây tranh cãi, làm nổi bật sự phức tạp của hệ tư tưởng kinh tế và sự phát triển của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The presidential candidate's neoliberal economic policies have been criticized by left-wing groups for prioritizing free market principles over social welfare programs.

    Các chính sách kinh tế tân tự do của ứng cử viên tổng thống đã bị các nhóm cánh tả chỉ trích vì ưu tiên các nguyên tắc thị trường tự do hơn các chương trình phúc lợi xã hội.

  • Many academics and activists argue that neoliberalism has contributed to income inequality, as it often favors the interests of the wealthy over those of the poor.

    Nhiều học giả và nhà hoạt động cho rằng chủ nghĩa tân tự do đã góp phần gây ra bất bình đẳng thu nhập vì nó thường thiên vị lợi ích của người giàu hơn người nghèo.

  • The neoliberal agenda has led to the privatization of public services like education and healthcare, which has caused concerns about accessibility for low-income families.

    Chương trình nghị sự tân tự do đã dẫn đến việc tư nhân hóa các dịch vụ công như giáo dục và chăm sóc sức khỏe, gây ra lo ngại về khả năng tiếp cận của các gia đình có thu nhập thấp.

  • Neoliberal economic strategies have been blamed for exacerbating poverty and marginalization in developing countries, by promoting trade liberalization and eroding the power of labor unions.

    Các chiến lược kinh tế tân tự do bị đổ lỗi là làm trầm trọng thêm tình trạng đói nghèo và thiệt thòi ở các nước đang phát triển, bằng cách thúc đẩy tự do hóa thương mại và làm xói mòn quyền lực của các công đoàn lao động.

  • Critics of neoliberalism argue that it has contributed to the erosion of social cohesion, by encouraging individualism and undermining the traditional role of the state in promoting social solidarity and collective wellbeing.

    Những người chỉ trích chủ nghĩa tân tự do cho rằng chủ nghĩa này đã góp phần làm xói mòn sự gắn kết xã hội bằng cách khuyến khích chủ nghĩa cá nhân và làm suy yếu vai trò truyền thống của nhà nước trong việc thúc đẩy đoàn kết xã hội và phúc lợi tập thể.

  • Some social justice activists have described neoliberalism as a form of ideological colonization, which imposes Western economic values on cultures and societies around the world.

    Một số nhà hoạt động vì công lý xã hội đã mô tả chủ nghĩa tân tự do là một hình thức thực dân hóa về mặt tư tưởng, áp đặt các giá trị kinh tế phương Tây lên các nền văn hóa và xã hội trên toàn thế giới.

  • The neoliberal ideology has been linked to the normalization of austerity measures, which result in cuts to public spending and social services, disproportionately affecting vulnerable populations.

    Hệ tư tưởng tân tự do có liên quan đến việc bình thường hóa các biện pháp thắt lưng buộc bụng, dẫn đến cắt giảm chi tiêu công và dịch vụ xã hội, ảnh hưởng không cân xứng đến nhóm dân số dễ bị tổn thương.

  • Neoliberalism is sometimes criticized for creating winners and losers, as it promotes competition over cooperation and prize-winning over social welfare.

    Chủ nghĩa tân tự do đôi khi bị chỉ trích vì tạo ra kẻ thắng người thua, vì nó thúc đẩy cạnh tranh hơn là hợp tác và giành giải thưởng hơn là phúc lợi xã hội.

  • Some analyses describe neoliberalism as a political-economic project, motivated by a desire to strengthen the power and privilege of the wealthy elite, at the expense of working-class people and communities.

    Một số phân tích mô tả chủ nghĩa tân tự do là một dự án chính trị-kinh tế, được thúc đẩy bởi mong muốn củng cố quyền lực và đặc quyền của giới tinh hoa giàu có, gây tổn hại đến người dân và cộng đồng lao động.

  • Neoliberalism has been linked to the proliferation of precarious work, as it encourages a flexible and disposable workforce, exploiting workers in low-paying, insecure employment.

    Chủ nghĩa tân tự do có liên quan đến sự gia tăng của công việc không ổn định, vì nó khuyến khích lực lượng lao động linh hoạt và dễ thay thế, bóc lột người lao động trong những công việc lương thấp và không ổn định.