Định nghĩa của từ negative

negativeadjective

phủ định

/ˈnɛɡətɪv/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "negative" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "negare" có nghĩa là "từ chối" hoặc "từ chối". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "negativus" xuất hiện, có nghĩa là "opposite" hoặc "contrary". Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "negative". Vào thế kỷ 15, từ "negative" bắt đầu mang ý nghĩa hiện đại của nó, liên quan đến nhiếp ảnh và nghệ thuật. Trong bối cảnh này, "negative" dùng để chỉ tấm giấy trong suốt được phủ vật liệu nhạy sáng, được sử dụng để tạo ra hình ảnh chụp ảnh. Từ đó, thuật ngữ này được mở rộng để bao hàm các khái niệm như quan điểm đối lập, chỉ trích hoặc từ chối điều gì đó. Ngày nay, từ "negative" bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, từ vật lý đến cảm xúc, tất cả đều bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Latin có nghĩa là phản đối và phủ nhận.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán

exampleexperiments negatived that theory: thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó

examplenegative sentence: câu phủ định

examplenegative criticism: sự phê bình tiêu cực

meaning(điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm

examplenegative pole: cực âm

examplenegative sign: dấu âm

examplenegative proof: bản âm

type danh từ

meaninglời từ chối, lời cự tuyệt

exampleexperiments negatived that theory: thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó

examplenegative sentence: câu phủ định

examplenegative criticism: sự phê bình tiêu cực

meaningquyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết

examplenegative pole: cực âm

examplenegative sign: dấu âm

examplenegative proof: bản âm

meaningtính tiêu cực

examplehe is a bundle of negatives: nó mang nặng tính tiêu cực

bad

bad or harmful

xấu hoặc có hại

Ví dụ:
  • The crisis had a negative effect on trade.

    Cuộc khủng hoảng đã có tác động tiêu cực đến thương mại.

  • Government cuts will have a negative impact on public services.

    Việc cắt giảm của chính phủ sẽ có tác động tiêu cực đến các dịch vụ công cộng.

  • The whole experience was definitely more positive than negative.

    Toàn bộ trải nghiệm chắc chắn là tích cực hơn tiêu cực.

Ví dụ bổ sung:
  • Few patients reported any lasting negative consequences.

    Rất ít bệnh nhân báo cáo bất kỳ hậu quả tiêu cực lâu dài nào.

  • On the negative side, the labour market is still weak.

    Về mặt tiêu cực, thị trường lao động vẫn còn yếu.

  • the strongly negative implications of these survey results

    những tác động tiêu cực mạnh mẽ của những kết quả khảo sát này

  • Negative side effects of the drug can occur and include drowsiness and headaches.

    Tác dụng phụ tiêu cực của thuốc có thể xảy ra và bao gồm buồn ngủ và đau đầu.

Từ, cụm từ liên quan

grammar

containing a word such as ‘no’, ‘not’, ‘never’, etc.

chứa các từ như 'không', 'không', 'không bao giờ', v.v.

Ví dụ:
  • a negative form/sentence

    một hình thức/câu phủ định

no

expressing the answer ‘no’

bày tỏ câu trả lời ‘không’

Ví dụ:
  • His response was negative.

    Phản ứng của anh ấy là tiêu cực.

  • They received a negative reply.

    Họ nhận được câu trả lời tiêu cực.

Từ, cụm từ liên quan

not hopeful

considering only the bad side of something/somebody; having no enthusiasm or hope

chỉ xem xét mặt xấu của cái gì/ai đó; không có nhiệt tình hay hy vọng

Ví dụ:
  • Scientists have a fairly negative attitude to the theory.

    Các nhà khoa học có thái độ khá tiêu cực đối với lý thuyết.

  • The developers' proposal received negative feedback from neighbours.

    Đề xuất của chủ đầu tư đã nhận được phản hồi tiêu cực từ hàng xóm.

  • ‘He probably won't show up.’ ‘Don't be so negative.’

    “Có lẽ anh ấy sẽ không xuất hiện.” “Đừng tiêu cực thế.”

  • She's been rather negative about the idea.

    Cô ấy khá tiêu cực về ý tưởng này.

  • He was too negative in his thinking.

    Anh ấy đã quá tiêu cực trong suy nghĩ của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • The response from the critics was overwhelmingly negative.

    Phản hồi từ các nhà phê bình hoàn toàn tiêu cực.

  • I don't have many negative comments to make about the movie.

    Tôi không có nhiều nhận xét tiêu cực về bộ phim.

  • Reaction to last night's attack was uniformly negative.

    Phản ứng về cuộc tấn công đêm qua đều tiêu cực.

  • She spoke in entirely negative terms.

    Cô ấy nói toàn những lời tiêu cực.

  • Some people have accused me of being overly negative.

    Một số người đã buộc tội tôi quá tiêu cực.

Từ, cụm từ liên quan

scientific test

not showing any evidence of a particular substance or medical condition

không hiển thị bất kỳ bằng chứng nào về một chất hoặc tình trạng y tế cụ thể

Ví dụ:
  • Her pregnancy test was negative.

    Kết quả thử thai của cô ấy là âm tính.

  • Negative results are not a guarantee of a safe water supply.

    Kết quả tiêu cực không phải là sự đảm bảo cho việc cung cấp nước an toàn.

  • He tested negative for HIV infection.

    Ông đã xét nghiệm âm tính với nhiễm HIV.

Ví dụ bổ sung:
  • 90 out of 100 patients with a negative result will not have the disease.

    90 trong số 100 bệnh nhân có kết quả âm tính sẽ không mắc bệnh.

  • The antibody test proved negative.

    Xét nghiệm kháng thể cho kết quả âm tính.

  • The urine tests were negative for protein.

    Xét nghiệm nước tiểu âm tính với protein.

Từ, cụm từ liên quan

electricity

containing or producing the type of electricity that is carried by an electron

chứa hoặc tạo ra loại điện được mang bởi một điện tử

Ví dụ:
  • a negative charge/current

    điện tích/dòng điện âm

  • the negative terminal of a battery

    cực âm của pin

Từ, cụm từ liên quan

number/quantity

less than zero

ít hơn 0

Ví dụ:
  • a negative trade balance

    cán cân thương mại âm

  • The industry suffered negative growth (= a decline) throughout the decade.

    Ngành này đã phải chịu mức tăng trưởng âm (= suy giảm) trong suốt thập kỷ.

Từ, cụm từ liên quan

image

showing light and shade, or colours, in the opposite way to the original

hiển thị ánh sáng và bóng râm hoặc màu sắc ngược lại với bản gốc

Ví dụ:
  • In a negative image of the photograph, dark is light and right is left.

    Trong ảnh âm bản của bức ảnh, bóng tối là ánh sáng và bên phải là bên trái.

Ví dụ bổ sung:
  • Look at a bright light and look away, and you see the negative image of it.

    Nhìn vào một ánh sáng rực rỡ và nhìn đi chỗ khác, bạn sẽ thấy hình ảnh tiêu cực của nó.

  • The artist creates an interplay of positive and negative space in acrylic.

    Nghệ sĩ tạo ra sự tương tác giữa không gian tích cực và tiêu cực bằng acrylic.