Định nghĩa của từ negative equity

negative equitynoun

vốn chủ sở hữu âm

/ˌneɡətɪv ˈekwəti//ˌneɡətɪv ˈekwəti/

Thuật ngữ "negative equity" dùng để chỉ tình hình tài chính mà một người nợ nhiều hơn giá trị hiện tại của tài sản thế chấp hoặc khoản vay của họ. Nói một cách đơn giản hơn, điều này có nghĩa là khoản nợ của người vay lớn hơn giá trị tài sản của họ. Tình huống này thường phát sinh trong thời kỳ thị trường suy thoái hoặc giá trị tài sản chung giảm. Vốn chủ sở hữu âm, còn được gọi là "underwater" hoặc "ngược", có thể khiến người vay khó bán tài sản hoặc tái cấp vốn cho khoản vay của họ vì nó làm tăng rủi ro được nhận thức đối với người cho vay. Về cơ bản, vốn chủ sở hữu âm khiến cá nhân khó tận dụng được những biến động hoặc cơ hội của thị trường bất động sản cho đến khi giá trị tài sản của họ tăng đủ để trang trải khoản nợ chưa thanh toán.

namespace
Ví dụ:
  • After defaulting on his mortgage payments, John now finds himself in a situation of negative equity on his home.

    Sau khi vỡ nợ thế chấp, John hiện đang rơi vào tình trạng âm vốn chủ sở hữu ngôi nhà.

  • The housing market in this area is experiencing a high rate of negative equity, making it difficult for homeowners to sell and move.

    Thị trường nhà ở tại khu vực này đang có tỷ lệ vốn chủ sở hữu âm cao, khiến chủ nhà khó bán và chuyển đi nơi khác.

  • Due to the decline in value of his business, Mark is facing negative equity and is exploring ways to either refinance or sell the assets.

    Do giá trị doanh nghiệp giảm, Mark đang phải đối mặt với tình trạng vốn chủ sở hữu âm và đang tìm cách tái cấp vốn hoặc bán tài sản.

  • The depreciation of the car model that Sarah bought has caused her to have negative equity if she were to try and sell it now.

    Việc mất giá của mẫu xe mà Sarah mua đã khiến cô ấy bị âm vốn chủ sở hữu nếu cô ấy muốn bán nó ngay bây giờ.

  • The economic downturn has resulted in a surge in negative equity for many small business owners, who are struggling to keep their heads above water.

    Suy thoái kinh tế đã dẫn đến sự gia tăng vốn chủ sở hữu âm đối với nhiều chủ doanh nghiệp nhỏ, những người đang phải vật lộn để duy trì hoạt động.

  • As the stock market continues to slide, investors are seeing negative equity on their portfolios, causing widespread panic and concern.

    Khi thị trường chứng khoán tiếp tục trượt dốc, các nhà đầu tư đang chứng kiến ​​giá trị vốn chủ sở hữu âm trong danh mục đầu tư của mình, gây ra sự hoảng loạn và lo lắng lan rộng.

  • After losing her job, Helen has been unable to keep up with the mortgage payments, leading to negative equity and a looming foreclosure threat.

    Sau khi mất việc, Helen không thể trả tiền thế chấp, dẫn đến tình trạng tài sản âm và nguy cơ bị tịch thu nhà đang rình rập.

  • The prolonged recession has left many borrowers in a position of negative equity with their mortgages, making it tough for them to climb back to financial stability.

    Suy thoái kéo dài đã khiến nhiều người đi vay rơi vào tình trạng âm vốn chủ sở hữu với các khoản thế chấp của mình, khiến họ khó có thể ổn định lại tình hình tài chính.

  • As the housing market shows no signs of recovery, Ann is stuck with negative equity on her home and is forced to consider renting instead.

    Vì thị trường nhà đất không có dấu hiệu phục hồi nên Ann mắc kẹt với khoản nợ âm trên giá trị tài sản thế chấp nhà và buộc phải cân nhắc đến việc thuê nhà.

  • The housing crisis has left many first-time homebuyers in negative equity, leading to a slowdown in the property market and further financial difficulties for those already burdened by debt.

    Cuộc khủng hoảng nhà ở đã khiến nhiều người mua nhà lần đầu rơi vào tình trạng âm vốn chủ sở hữu, dẫn đến sự suy thoái của thị trường bất động sản và gây thêm khó khăn tài chính cho những người vốn đã gánh trên vai gánh nặng nợ nần.

Từ, cụm từ liên quan

All matches