Định nghĩa của từ positive

positiveadjective

khả quan, rõ ràng, tích cực, lạc quan

/ˈpɒzɪtɪv/

Định nghĩa của từ undefined

Tiếng Anh trung đại muộn: từ tiếng Pháp cổ positif, -ive hoặc tiếng Latin positivus, từ posit- ‘đặt’, từ động từ ponere. Nghĩa gốc ám chỉ luật pháp được ‘đặt ra’ một cách chính thức, dẫn đến nghĩa ‘được đặt ra một cách rõ ràng và không thừa nhận bất kỳ câu hỏi nào’, do đó ‘chắc chắn’

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxác thực, rõ ràng

examplea positive proof: một chứng cớ rõ ràng

meaningquả quyết, khẳng định, chắc chắn

exampleto be positive about something: quả quyết về một cái gì

examplea positive answer: một câu trả lời khẳng định

meaningtích cực

examplea positive factor: một nhân tố tích cực

type danh từ

meaningđiều xác thực, điều có thực

examplea positive proof: một chứng cớ rõ ràng

meaning(nhiếp ảnh) bản dương

exampleto be positive about something: quả quyết về một cái gì

examplea positive answer: một câu trả lời khẳng định

meaning(ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)

examplea positive factor: một nhân tố tích cực

effective/useful

good or useful

tốt hoặc hữu ích

Ví dụ:
  • The tests have so far yielded positive results.

    Các thử nghiệm cho đến nay đã mang lại kết quả tích cực.

  • The contributions have a positive impact on the lives of hundreds of children.

    Những đóng góp này có tác động tích cực đến cuộc sống của hàng trăm trẻ em.

  • Overseas investment has had a positive effect on exports.

    Đầu tư nước ngoài đã có tác động tích cực đến xuất khẩu.

  • His family have been a very positive influence on him.

    Gia đình anh ấy có ảnh hưởng rất tích cực đến anh ấy.

  • The only positive outcome of that day was that our country came together.

    Kết quả tích cực duy nhất của ngày hôm đó là đất nước chúng ta đã đoàn kết lại.

  • to make a positive contribution to a discussion

    để đóng góp tích cực cho một cuộc thảo luận

Từ, cụm từ liên quan

expressing agreement or support

bày tỏ sự đồng ý hoặc ủng hộ

Ví dụ:
  • It's always nice to get positive feedback.

    Thật tuyệt khi nhận được phản hồi tích cực.

  • We've had a very positive response to the idea.

    Chúng tôi đã có phản hồi rất tích cực với ý tưởng này.

  • The company expects a positive reaction to these new products.

    Công ty mong đợi phản ứng tích cực đối với những sản phẩm mới này.

  • There were some overwhelmingly positive reviews.

    Có một số đánh giá cực kỳ tích cực.

  • I should probably say something positive.

    Có lẽ tôi nên nói điều gì đó tích cực.

Ví dụ bổ sung:
  • Most of his remarks were positive, but there were a few criticisms.

    Hầu hết các nhận xét của ông đều tích cực, nhưng cũng có một số lời chỉ trích.

  • The feedback from the public was very positive.

    Phản hồi từ công chúng rất tích cực.

Từ, cụm từ liên quan

directed at dealing with something or producing a successful result

hướng vào việc giải quyết một cái gì đó hoặc tạo ra một kết quả thành công

Ví dụ:
  • We must take positive steps to deal with the problem.

    Chúng ta phải thực hiện các bước tích cực để giải quyết vấn đề.

  • In the last few years, positive changes have been made.

    Trong vài năm gần đây đã có những thay đổi tích cực.

  • It will require positive action by all in the industry.

    Nó sẽ đòi hỏi hành động tích cực của tất cả mọi người trong ngành.

Từ, cụm từ liên quan

confident

thinking about what is good in a situation; feeling confident and sure that something good will happen

suy nghĩ về điều gì là tốt trong một tình huống; cảm thấy tự tin và chắc chắn rằng điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra

Ví dụ:
  • a positive attitude/outlook

    một thái độ/quan điểm tích cực

  • the power of positive thinking

    sức mạnh của việc suy nghĩ tích cực

  • She tried to be more positive about her new job.

    Cô cố gắng lạc quan hơn về công việc mới của mình.

  • On the positive side, profits have increased.

    Về mặt tích cực, lợi nhuận đã tăng lên.

  • The report ended on a positive note.

    Báo cáo đã kết thúc với một ghi chú tích cực.

  • There were times when it was difficult to remain positive.

    Có những lúc thật khó để duy trì sự tích cực.

  • Analysts remain positive on the outlook for the shares over the long term.

    Các nhà phân tích vẫn lạc quan về triển vọng dài hạn của cổ phiếu này.

  • Another positive sign is that many companies have recently raised their dividend payouts.

    Một dấu hiệu tích cực khác là nhiều công ty gần đây đã tăng mức chi trả cổ tức.

  • The goal was to create a positive image of older workers.

    Mục đích là tạo ra hình ảnh tích cực về những người lao động lớn tuổi.

Ví dụ bổ sung:
  • He sounded very positive about his chances.

    Anh ấy có vẻ rất tích cực về cơ hội của mình.

  • He took a highly positive view of the matter.

    Ông đã có một cái nhìn rất tích cực về vấn đề này.

Từ, cụm từ liên quan

scientific test

showing clear evidence that a particular substance or medical condition is present

cho thấy bằng chứng rõ ràng rằng có một chất hoặc tình trạng y tế cụ thể

Ví dụ:
  • a positive pregnancy test

    thử thai dương tính

  • The athlete tested positive for steroids.

    Vận động viên này có kết quả xét nghiệm dương tính với steroid.

  • If your test results are positive, it means that blood was detected.

    Nếu kết quả xét nghiệm của bạn là dương tính, điều đó có nghĩa là máu đã được phát hiện.

  • to be HIV positive

    dương tính với HIV

  • The test proved positive.

    Cuộc thử nghiệm tỏ ra tích cực.

Từ, cụm từ liên quan

sure/definite

completely sure that something is correct or true

hoàn toàn chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc đúng

Ví dụ:
  • I can't be positive about what time it happened.

    Tôi không thể chắc chắn về thời gian nó xảy ra.

  • She was positive that he had been there.

    Cô chắc chắn rằng anh đã ở đó.

  • I'm absolutely positive it was him.

    Tôi hoàn toàn chắc chắn đó là anh ấy.

  • ‘Are you sure?’ ‘Positive.’

    ‘Bạn có chắc không?’ ‘Chắc chắn.’

giving clear and definite proof or information

đưa ra bằng chứng hoặc thông tin rõ ràng và xác định

Ví dụ:
  • The results show a positive correlation between exercise and self-esteem.

    Kết quả cho thấy mối tương quan tích cực giữa tập thể dục và lòng tự trọng.

  • We have no positive evidence that she was involved.

    Chúng tôi không có bằng chứng chắc chắn rằng cô ấy có liên quan.

  • This is proof positive that he stole the money.

    Đây là bằng chứng tích cực cho thấy anh ta đã ăn trộm tiền.

Từ, cụm từ liên quan

complete and definite

đầy đủ và xác định

Ví dụ:
  • He has a positive genius for upsetting people.

    Anh ấy có một thiên tài tích cực trong việc làm mọi người khó chịu.

  • It was a positive miracle that we survived.

    Việc chúng tôi sống sót là một phép màu tích cực.

Từ, cụm từ liên quan

grammar

expressing something that is true, did happen, etc.; not containing words such as ‘no’, ‘not’, ‘never’, etc.

bày tỏ điều gì đó là sự thật, đã xảy ra, v.v.; không chứa các từ như 'không', 'không', 'không bao giờ', v.v.

Ví dụ:
  • A positive statement has a negative question tag.

    Một câu khẳng định có một câu hỏi đuôi phủ định.

Từ, cụm từ liên quan

number/quantity

greater than zero

lớn hơn 0

Từ, cụm từ liên quan

electricity

containing or producing the type of electricity that is carried by a proton

chứa hoặc tạo ra loại điện được mang bởi một proton

Ví dụ:
  • a positive charge

    một điện tích dương

  • the positive terminal of a battery

    cực dương của pin

Từ, cụm từ liên quan