Định nghĩa của từ myalgic encephalomyelitis

myalgic encephalomyelitisnoun

viêm não tủy cơ

/maɪˌældʒɪk enˌsefələʊmaɪəˈlaɪtɪs//maɪˌældʒɪk enˌsefələʊmaɪəˈlaɪtɪs/

Thuật ngữ "myalgic encephalomyelitis" (ME) được đặt ra vào những năm 1960 bởi Tiến sĩ Melvin Ramsay, một bác sĩ đã quan sát một nhóm phụ nữ trẻ mắc phải một loạt các triệu chứng kỳ lạ, bao gồm đau cơ (đau cơ), các vấn đề về thần kinh (viêm não tủy) và mệt mỏi sau khi gắng sức. Trước đây, căn bệnh này được gọi là "Hội chứng mệt mỏi mãn tính" (CFS) ở Hoa Kỳ hoặc "Hội chứng rối loạn chức năng miễn dịch mệt mỏi mãn tính" (CFIDS) ở một số quốc gia phương Tây khác, nhưng thuật ngữ ME ngày càng trở nên phổ biến trong cộng đồng y khoa do tính rõ ràng mà nó cung cấp trong việc mô tả nhiều triệu chứng khác nhau liên quan đến tình trạng này. Ngày nay, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận ME/CFS là một rối loạn thần kinh, thay vì rối loạn tâm lý, trong sổ tay phân loại mới nhất của mình.

namespace
Ví dụ:
  • Due to myalgic encephalomyelitis, I often experience unexplainable muscle pain and fatigue that significantly impacts my daily activities.

    Do bệnh viêm não tủy cơ, tôi thường bị đau cơ và mệt mỏi không rõ nguyên nhân, ảnh hưởng đáng kể đến các hoạt động hàng ngày của tôi.

  • After being diagnosed with myalgic encephalomyelitis, I have had to make significant adjustments to my lifestyle and routine to manage my symptoms.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh viêm não tủy cơ, tôi đã phải thay đổi đáng kể lối sống và thói quen để kiểm soát các triệu chứng.

  • Despite having myalgic encephalomyelitis, I am committed to taking care of my physical and mental health through a combination of therapies and lifestyle changes.

    Mặc dù mắc bệnh viêm não tủy cơ, tôi vẫn quyết tâm chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần của mình thông qua việc kết hợp các liệu pháp và thay đổi lối sống.

  • The neurological symptoms associated with myalgic encephalomyelitis, such as cognitive impairment and sensitivity to light and sound, can make it challenging to navigate daily life.

    Các triệu chứng thần kinh liên quan đến bệnh viêm não tủy cơ, chẳng hạn như suy giảm nhận thức và nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh, có thể khiến người bệnh gặp khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.

  • Because of myalgic encephalomyelitis, I must prioritize rest and conserve my energy to avoid exacerbating my symptoms.

    Do bệnh viêm não tủy cơ, tôi phải ưu tiên nghỉ ngơi và bảo toàn năng lượng để tránh làm trầm trọng thêm các triệu chứng.

  • It can be discouraging to live with a condition like myalgic encephalomyelitis, but I am fortunate to have a supportive network of family and friends who understand and accommodate my needs.

    Sống chung với căn bệnh như viêm não tủy cơ có thể rất nản lòng, nhưng tôi may mắn khi có gia đình và bạn bè luôn ủng hộ, hiểu và đáp ứng nhu cầu của tôi.

  • Chronic pain is a common feature of myalgic encephalomyelitis, but I have found that mindfulness and stress-reduction techniques can help me manage my symptoms.

    Đau mãn tính là một triệu chứng thường gặp của bệnh viêm não tủy cơ, nhưng tôi thấy rằng chánh niệm và các kỹ thuật giảm căng thẳng có thể giúp tôi kiểm soát các triệu chứng của mình.

  • Myalgic encephalomyelitis can sometimes make me feel isolated and disconnected from the world around me, but I am working hard to stay connected to my community through online support groups and webinars.

    Viêm não tủy cơ đôi khi có thể khiến tôi cảm thấy bị cô lập và xa cách với thế giới xung quanh, nhưng tôi đang nỗ lực để giữ liên lạc với cộng đồng thông qua các nhóm hỗ trợ trực tuyến và hội thảo trên web.

  • Although myalgic encephalomyelitis prevents me from engaging in certain activities, I have discovered new hobbies and passions that are better suited to my needs and limitations.

    Mặc dù bệnh viêm não tủy cơ khiến tôi không thể tham gia một số hoạt động nhất định, nhưng tôi đã khám phá ra những sở thích và đam mê mới phù hợp hơn với nhu cầu và hạn chế của mình.

  • With the support of my healthcare team and a commitment to self-care, I am determined to continue learning about myalgic encephalomyelitis and working towards improving my overall quality of life.

    Với sự hỗ trợ của nhóm chăm sóc sức khỏe và cam kết tự chăm sóc, tôi quyết tâm tiếp tục tìm hiểu về bệnh viêm não tủy cơ và nỗ lực cải thiện chất lượng cuộc sống nói chung của mình.

Từ, cụm từ liên quan