Định nghĩa của từ muscovado

muscovadonoun

xạ hương

/ˌmʌskəˈvɑːdəʊ//ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/

Câu chuyện đằng sau việc người Bồ Đào Nha sử dụng từ tiếng Nga không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một lời giải thích có thể là các thương gia Bồ Đào Nha có thể đã bắt gặp đường moscavado ban đầu ở Nga hoặc Crimea, nơi nó được nhập khẩu từ Đế chế Ottoman. Khi những người định cư Bồ Đào Nha ở Tây Phi bắt đầu tự sản xuất loại đường này, họ lấy tên "moscovado" từ tiếng Nga mà họ đã nghe, liên tưởng đến chất lượng cao và hương vị giống như mật ong của loại đường này. Một giả thuyết khác là cái tên "moscovado" có thể đã được các thương gia người Anh áp dụng cho loại đường này, những người vào thế kỷ 18 đã bắt đầu giao dịch với người Bồ Đào Nha và muốn phân biệt moscavado với các loại đường mía khác. Người Anh có thể đã biết đến đường mật ong của Nga và, theo cách tương tự, đã dán nhãn đường Tây Phi để gợi nhớ đến nó là "moscovado". Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thuật ngữ "muscovado" vẫn tồn tại, và ngày nay nó được dùng để mô tả một loại đường màu mật mía đậm đà có hương vị đặc trưng và kết cấu ẩm, đặc, được nhiều người ưa chuộng vì vị ngọt phức hợp và hương vị béo ngậy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường cát (đường mía)

namespace
Ví dụ:
  • In this recipe, I recommend using muscovado sugar instead of brown sugar for a richer flavor in the bread.

    Trong công thức này, tôi khuyên bạn nên dùng đường nâu thay vì đường nâu để bánh mì có hương vị đậm đà hơn.

  • The sauce for the ribs was made with a combination of molasses and muscovado sugar for a deep, smoky taste.

    Nước sốt cho sườn được làm từ sự kết hợp của mật mía và đường nâu để tạo nên hương vị khói đậm đà.

  • I've been adding a teaspoon of muscovado sugar to my oatmeal every morning to sweeten it naturally.

    Tôi thêm một thìa đường nâu vào yến mạch mỗi sáng để tạo vị ngọt tự nhiên.

  • The chocolate cake I made for my friend's birthday was made using muscovado sugar instead of white or brown sugar, resulting in a more complex, caramelized flavor.

    Chiếc bánh sô cô la tôi làm tặng sinh nhật bạn tôi được làm bằng đường nâu thay vì đường trắng hoặc đường nâu, tạo nên hương vị phức tạp hơn, có vị caramel.

  • Muscovado sugar is perfect for baking spice cakes, such as gingerbread or pumpkin spice, as its molasses content adds a deep, earthy flavor.

    Đường Muscovado rất thích hợp để nướng bánh gia vị, chẳng hạn như bánh gừng hoặc bánh bí ngô, vì hàm lượng mật mía trong đường giúp tăng thêm hương vị đậm đà, thơm ngon.

  • For a healthier alternative to white sugar, try using muscovado sugar in your morning coffee or tea.

    Để có một sự thay thế lành mạnh hơn cho đường trắng, hãy thử dùng đường nâu cho cà phê hoặc trà buổi sáng của bạn.

  • Since muscovado sugar is less refined than traditional brown sugar, it contains higher levels of minerals such as iron and calcium.

    Vì đường muscovado ít tinh chế hơn đường nâu truyền thống nên nó chứa hàm lượng khoáng chất như sắt và canxi cao hơn.

  • I prefer using muscovado sugar when baking cookies, as it doesn't crystalize like brown sugar can at high temperatures.

    Tôi thích dùng đường nâu khi nướng bánh quy vì nó không bị kết tinh như đường nâu ở nhiệt độ cao.

  • When making homemade BBQ sauce, I recommend using muscovado sugar in combination with apple cider vinegar and smoked paprika for a unique, smoky flavor.

    Khi làm nước sốt BBQ tại nhà, tôi khuyên bạn nên sử dụng đường nâu kết hợp với giấm táo và ớt bột hun khói để có hương vị khói độc đáo.

  • Muscovado sugar is also great for caramelizing in pan sauces or glazes, as it won't burn as easily as white sugar.

    Đường Muscovado cũng rất thích hợp để tạo màu caramel trong nước sốt hoặc nước tráng men vì nó không dễ bị cháy như đường trắng.