Định nghĩa của từ jaggery

jaggerynoun

đường thốt nốt

/ˈdʒæɡəri//ˈdʒæɡəri/

Trong tiếng Phạn, từ "gur" có nghĩa là "heavy" hoặc "weighty" do kết cấu đặc, dày của đường thô. Độ đặc này đạt được bằng cách đun sôi nước mía hoặc nhựa cây cọ cho đến khi đạt được độ đặc, dính. Trong nhiều ngôn ngữ Ấn Độ, từ jaggery đã phát triển từ thuật ngữ tiếng Phạn gốc. Ví dụ, trong tiếng Bengal, nó được gọi là gurer, trong tiếng Marathi, nó được gọi là gavani và trong tiếng Gujarati, nó được gọi là gud. Điều thú vị là thuật ngữ "jaggery" có thể bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha "açúcar" (có nghĩa là "sugar"), được Anh hóa thành "jaggery" vào cuối những năm 1500 trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Vì jaggery là một mặt hàng phổ biến trên thị trường Nam Á, nên các thương nhân người Anh đã sử dụng tên địa phương cho sản phẩm thay vì giới thiệu một thuật ngữ mới. Ngày nay, jaggery là một thành phần thiết yếu trong nhiều món ăn Ấn Độ, Đông Nam Á và Châu Phi, từ các món ngọt đến các món mặn như nước sốt và cà ri. Hương vị độc đáo và giá trị dinh dưỡng của nó góp phần làm tăng thêm sự phổ biến của nó như một sự thay thế lành mạnh cho đường tinh luyện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường thốt nốt

meaningđường thô

namespace
Ví dụ:
  • She added a generous spoonful of jaggery to the spicy chai tea for some natural sweetness.

    Cô ấy thêm một thìa đường thốt nốt vào trà chai cay để có vị ngọt tự nhiên.

  • The delicious sweetmeat made with jaggery and coconut was a hit at the local fair.

    Món kẹo ngọt ngon tuyệt được làm từ đường thốt nốt và dừa rất được ưa chuộng tại hội chợ địa phương.

  • The traditional Indian dessert, gulab jamun, was prepared using jaggery syrup instead of sugar syrup for a healthier twist.

    Món tráng miệng truyền thống của Ấn Độ, gulab jamun, được chế biến bằng xi-rô jaggery thay vì xi-rô đường để có hương vị lành mạnh hơn.

  • The jaggery in the caramelized sauce brought a rich depth of flavor to the steak.

    Đường thốt nốt trong nước sốt caramen mang đến hương vị đậm đà, sâu lắng cho món bít tết.

  • The babu looked back to the olden days when jaggery was a more common sweetener than sugar.

    Người Babu nhớ lại ngày xưa khi đường thốt nốt là chất tạo ngọt phổ biến hơn đường.

  • Jaggery was added to the chicken curry to give it a caramelized touch and a sweet and sour taste.

    Người ta thêm đường thốt nốt vào món cà ri gà để tạo nên hương vị caramel và vị chua ngọt.

  • The local street vendors sold fresh figs drizzled with jaggery.

    Những người bán hàng rong địa phương bán những quả sung tươi rói rưới đường thốt nốt.

  • Mix jaggery, turmeric, and water to make an energizing drink that is traditionally consumed early in the morning.

    Trộn jaggery, nghệ và nước để tạo thành một thức uống tăng lực thường được uống vào sáng sớm.

  • The family would gather around the kitchen during the winter nights as the matriarch would prepare jaggery pudding and warm milk with cardamom.

    Cả gia đình sẽ quây quần bên bếp vào những đêm mùa đông khi người mẹ chuẩn bị bánh pudding đường thốt nốt và sữa ấm với bạch đậu khấu.

  • The traveler reached a village in the countryside, where the locals treated him to a meal of rice, lentils, and a tangy sweet served in a fresh banana leaf, all sweetened with jaggery.

    Lữ khách đến một ngôi làng ở vùng nông thôn, nơi người dân địa phương đãi ông một bữa ăn gồm cơm, đậu lăng và một loại kẹo chua được đựng trong lá chuối tươi, tất cả đều được làm ngọt bằng đường thốt nốt.