Định nghĩa của từ hardy

hardyadjective

cứng

/ˈhɑːdi//ˈhɑːrdi/

Nguồn gốc của từ "hardy" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "herdige", có nghĩa là một người "mạnh mẽ", "dũng cảm" hoặc "hardy". Thuật ngữ "herdige" phát triển từ tiếng Anh cổ "hornramig", có nghĩa là "có sừng", ngụ ý sức mạnh và sự mạnh mẽ. Dạng tính từ "hardy" xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 16 và có nghĩa là "có cấu tạo mạnh mẽ", "mạnh mẽ" hoặc "có khả năng chịu đựng khó khăn". Mối quan hệ của từ này với "herdige" ban đầu vẫn có thể thấy trong cách sử dụng hiện đại của từ 'hardy' để mô tả các loài thực vật có khả năng chống chọi với điều kiện môi trường khắc nghiệt. Trong thời đại Victoria, "hardy" bắt đầu được sử dụng để mô tả văn học, đặc biệt là tiểu thuyết lãng mạn. Thuật ngữ "hardy novel" có nghĩa là một cuốn tiểu thuyết là một phần của thể loại phổ biến bao gồm chủ yếu là những câu chuyện tình cảm có kết thúc có hậu, không giống như những cuốn tiểu thuyết "realistic" nghiêm túc hơn vào thời điểm đó. Do đó, từ "hardy" có nghĩa là "mạnh mẽ và vững chắc" và "phù hợp với những điều kiện khắc nghiệt", bao gồm cả những cảm xúc khắc nghiệt trong văn học. Ngày nay, từ "hardy" thường được dùng để mô tả những người, thực vật và động vật khỏe mạnh và kiên cường trước nghịch cảnh. Nó cũng tiếp tục có hàm ý về sức mạnh nội tại, minh họa cho sự phát triển của thuật ngữ này theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây)

meaningtáo bạo, gan dạ, dũng cảm

type danh từ

meaning(kỹ thuật) cái đục thợ rèn

namespace

strong and able to survive difficult conditions and bad weather

mạnh mẽ và có thể sống sót trong điều kiện khó khăn và thời tiết xấu

Ví dụ:
  • a hardy breed of sheep

    một giống cừu khỏe mạnh

  • These hardy mountain folk seem to thrive on the cold.

    Những dân tộc miền núi khỏe mạnh này dường như phát triển mạnh nhờ giá lạnh.

  • A few hardy souls had turned out to watch the hockey game.

    Một vài tâm hồn rắn rỏi đã đến xem trận khúc côn cầu.

  • a very hardy breed of cattle

    một giống gia súc rất khỏe mạnh

  • The hardy oak tree in the park has survived through countless storms and continues to thrive.

    Cây sồi cứng cáp trong công viên đã sống sót qua vô số cơn bão và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.

that can live outside through the winter

có thể sống bên ngoài suốt mùa đông

Ví dụ:
  • a hardy annual/perennial

    một năm/cây lâu năm khỏe mạnh

  • Parsley is hardy and can be grown outdoors from the spring.

    Mùi tây rất cứng và có thể trồng ngoài trời từ mùa xuân.

  • These plants are quite hardy, and can withstand a frost.

    Những cây này khá cứng cáp và có thể chịu được sương giá.