Định nghĩa của từ muck around

muck aroundphrasal verb

loanh quanh

////

Nguồn gốc của cụm từ "muck around" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh Úc và New Zealand, nơi nó xuất hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ "muck" là một từ không chính thức dùng để chỉ bùn, đất hoặc rác rưởi, trong khi "around" có nghĩa là di chuyển vô định hoặc không có mục đích. Người ta tin rằng thuật ngữ "mucking around" có nguồn gốc là một thuật ngữ lóng được những người lính Úc và New Zealand sử dụng trong Thế chiến II để mô tả thời gian rảnh rỗi của họ dành cho các hoạt động không phải chiến đấu. Nghĩa đen của "mucking around" trong ngữ cảnh này là chơi trong bùn hoặc đất, nhưng thuật ngữ này có nghĩa là lãng phí thời gian vào các hoạt động vô nghĩa mà không có mục tiêu hoặc mục đích cụ thể nào. Ngày nay, "mucking around" được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh không chính thức như một cụm từ mô tả việc dành thời gian cho các hoạt động không nghiêm túc, không có mục đích. Tuy nhiên, một số người lại hiểu theo cách khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, một số người có thể coi "mucking around" là một điều tích cực, biểu thị sự vui vẻ, thoải mái và không nghiêm túc, trong khi những người khác có thể hiểu theo nghĩa tiêu cực là lãng phí thời gian hoặc công sức. Tóm lại, nguồn gốc của "mucking around" bắt nguồn từ tiếng Anh của Úc và New Zealand, nơi thuật ngữ này ban đầu được những người lính sử dụng trong Thế chiến II để mô tả các hoạt động không chiến đấu của họ trong bối cảnh vui tươi, không chính thức. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã phát triển để mô tả việc dành thời gian làm các hoạt động không có kế hoạch, không có cấu trúc, không nhất thiết phải có hiệu quả hoặc mang tính xây dựng.

namespace
Ví dụ:
  • My younger brother loves to muck around in the garden, digging holes and moving potted plants around.

    Em trai tôi thích lục lọi trong vườn, đào hố và di chuyển chậu cây cảnh.

  • The kids mucked around in the pool, playing games and splashing water at each other.

    Những đứa trẻ nghịch ngợm trong hồ bơi, chơi trò chơi và té nước vào nhau.

  • During recess, the boys mucked around with footballs and threw them at the windows of the school building.

    Trong giờ ra chơi, bọn trẻ nghịch bóng đá và ném chúng vào cửa sổ tòa nhà trường học.

  • My classmates mucked around with calculus equations, making weird and funny faces while trying to solve them.

    Các bạn cùng lớp của tôi loay hoay với các phương trình vi phân, làm những khuôn mặt kỳ lạ và buồn cười khi cố gắng giải chúng.

  • On weekends, my cousin loves to muck around with cars and try to fix them in his garage.

    Vào những ngày cuối tuần, anh họ tôi thích mày mò với ô tô và cố gắng sửa chúng trong gara của mình.

  • The students mucked around with their laptops, browsing the internet and sending emails during class.

    Các sinh viên loay hoay với máy tính xách tay, lướt internet và gửi email trong giờ học.

  • While camping, my friends mucked around with fishing rods, trying to catch as many fish as we could.

    Trong lúc cắm trại, bạn bè tôi loay hoay với cần câu, cố gắng bắt được càng nhiều cá càng tốt.

  • The children mucked around at the playground, climbing and swinging on the different equipment.

    Những đứa trẻ nghịch ngợm khắp sân chơi, leo trèo và đu đưa trên nhiều thiết bị khác nhau.

  • In the park, the teenager mucked around skateboarding and showed off some impressive tricks.

    Trong công viên, cô thiếu niên này chơi ván trượt và biểu diễn một số pha nhào lộn ấn tượng.

  • During the school trip, the students mucked around on the bus, making fun noises and singing songs.

    Trong chuyến đi dã ngoại của trường, các em học sinh nô đùa trên xe buýt, tạo ra những tiếng động vui nhộn và hát những bài hát.