Định nghĩa của từ mountaineer

mountaineernoun

người leo núi

/ˌmaʊntəˈnɪə(r)//ˌmaʊntnˈɪr/

Từ "mountaineer" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18, trong thời kỳ leo núi trở thành một hoạt động giải trí phổ biến ở châu Âu. Trước đó, những người thường xuyên leo núi chỉ được gọi đơn giản là "climbers" hoặc "người leo núi đá". Thuật ngữ "mountaineer" xuất hiện như một cách để phân biệt những người leo núi vì thú vui và phiêu lưu với những người leo núi vì nhu cầu, chẳng hạn như người chăn cừu hoặc nhà khổ hạnh tìm kiếm sự giác ngộ về mặt tâm linh. Thuật ngữ này cũng phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của việc leo núi như một bài kiểm tra sức mạnh thể chất và sức mạnh tinh thần. Từ điển tiếng Anh Oxford lần đầu tiên ghi lại việc sử dụng "mountaineer" trong một ấn phẩm năm 1777 của nhà văn người Scotland William Kerr, người đã sáng tạo ra thuật ngữ này để mô tả những người leo núi đã leo lên đỉnh Cairngorms, một dãy núi ở Cao nguyên Scotland. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác, và hiện được dùng để mô tả những người coi leo núi như một sở thích hoặc nghề nghiệp, từ những người leo núi có kinh nghiệm đến những người điều hành tour du lịch có hướng dẫn viên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười miền núi

meaningngười leo núi; người tài leo núi

namespace
Ví dụ:
  • The seasoned mountaineer carefully charted his ascent up the treacherous peak, relying on his years of experience to guide him.

    Người leo núi dày dạn kinh nghiệm đã cẩn thận lập bản đồ đường đi lên đỉnh núi nguy hiểm, dựa vào kinh nghiệm nhiều năm của mình để hướng dẫn.

  • The mountaineer packed his backpack with all the necessary equipment, including ice axes, crampons, and a warm sleeping bag, before embarking on his journey.

    Người leo núi đã chuẩn bị ba lô với tất cả các thiết bị cần thiết, bao gồm rìu leo ​​núi, đinh sắt và túi ngủ ấm trước khi bắt đầu cuộc hành trình.

  • The mountaineer's heart beat faster as he approached the summit, knowing that one misstep could be fatal.

    Tim người leo núi đập nhanh hơn khi anh tiến gần đến đỉnh, biết rằng chỉ cần một bước đi sai lầm cũng có thể dẫn đến tử vong.

  • With the mountaineer leading the way, the team navigated through the dense fog and rocky terrain.

    Với sự dẫn đường của người leo núi, đoàn đã vượt qua được lớp sương mù dày đặc và địa hình đá gồ ghề.

  • The mountaineer's determination and bravery shone through as he tackled the challenging terrain with ease.

    Sự quyết tâm và lòng dũng cảm của người leo núi đã tỏa sáng khi anh vượt qua địa hình đầy thử thách một cách dễ dàng.

  • The mountaineer's love for the sport brought him to some of the world's most remote and isolated peaks.

    Tình yêu dành cho môn thể thao này đã đưa nhà leo núi đến một số đỉnh núi xa xôi và biệt lập nhất thế giới.

  • After a long and grueling climb, the mountaineer emerged triumphant, holding the summit flag high in the air.

    Sau chặng đường leo núi dài và mệt mỏi, người leo núi đã chiến thắng và giơ cao lá cờ lên đỉnh núi.

  • The mountaineer's impressive feat of climbing the highest peak in the world left him feeling a deep sense of fulfillment and accomplishment.

    Chiến công ấn tượng của nhà leo núi khi leo lên đỉnh núi cao nhất thế giới khiến ông cảm thấy vô cùng mãn nguyện và thành tựu.

  • The mountaineer's sense of adventure and passion for the outdoors motivated him to continue pushing his limits and exploring new mountain ranges.

    Cảm giác phiêu lưu và niềm đam mê với thiên nhiên của nhà leo núi đã thúc đẩy ông tiếp tục vượt qua giới hạn của mình và khám phá những dãy núi mới.

  • As the mountaineer descended from the mountain, he couldn't help but feel a sense of peace and serenity, knowing that the natural beauty and awe-inspiring views he had witnessed would forever stay with him.

    Khi người leo núi xuống núi, anh không khỏi cảm thấy bình yên và thanh thản, biết rằng vẻ đẹp thiên nhiên và quang cảnh hùng vĩ mà anh chứng kiến ​​sẽ mãi ở lại với anh.