Định nghĩa của từ alpinist

alpinistnoun

người leo núi

/ˈælpɪnɪst//ˈælpɪnɪst/

Từ "alpinist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi leo núi trở thành môn thể thao phổ biến trong giới thượng lưu ở châu Âu. Thuật ngữ "alpinism" xuất hiện để mô tả việc theo đuổi việc leo lên những đỉnh núi cao đặc trưng bởi những đỉnh núi phủ tuyết và sông băng dốc, chiếm ưu thế trong dãy núi Alps. Từ "alpinist" bắt nguồn từ "alpin", một từ tiếng Pháp có nghĩa là "của dãy Alps". Môn thể thao leo núi trở thành biểu tượng của sự phiêu lưu, táo bạo và khám phá trong thời kỳ Lãng mạn khi các nhà thơ và triết gia lý tưởng hóa sự hùng vĩ và tuyệt vời của thiên nhiên. Do đó, thuật ngữ "alpinist" đã gắn liền với những người dũng cảm và khéo léo, những người đã khai thác lòng dũng cảm và khả năng của mình để vượt qua những thách thức to lớn khi leo lên những đỉnh núi phủ tuyết. Ngày nay, thuật ngữ "alpinist" được sử dụng rộng rãi để chỉ những người leo núi chuyên sử dụng rìu leo ​​núi, đinh sắt và dây thừng để chinh phục những địa hình dốc và kỹ thuật, bất kể họ ở đâu trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười leo núi

namespace
Ví dụ:
  • The experienced alpinist tackled the steep cliffs and treacherous terrain with ease, determined to reach the summit.

    Người leo núi giàu kinh nghiệm đã dễ dàng vượt qua những vách đá dựng đứng và địa hình hiểm trở, quyết tâm lên đến đỉnh.

  • The intrepid alpinist braved the bitter cold and snowy conditions, eager to conquer the majestic peaks.

    Nhà leo núi gan dạ đã dũng cảm đương đầu với cái lạnh khắc nghiệt và điều kiện tuyết rơi, háo hức chinh phục những đỉnh núi hùng vĩ.

  • The seasoned alpinist relied on his expert knowledge of the mountain's weather patterns and geography to navigate the rugged terrain.

    Người leo núi dày dạn kinh nghiệm dựa vào kiến ​​thức chuyên môn của mình về thời tiết và địa lý của ngọn núi để vượt qua địa hình hiểm trở.

  • The daring alpinist took calculated risks as he ascended the mountain, aware of the potential dangers that lay ahead.

    Nhà leo núi táo bạo này đã tính toán rủi ro khi leo núi, mặc dù biết trước những nguy hiểm tiềm ẩn ở phía trước.

  • The resourceful alpinist used his wits and survival skills to overcome unexpected obstacles on the climb.

    Nhà leo núi tháo vát đã sử dụng trí thông minh và kỹ năng sinh tồn của mình để vượt qua những chướng ngại vật bất ngờ trên đường leo núi.

  • The meticulous alpinist meticulously planned each stage of the expedition, leaving nothing to chance.

    Người leo núi tỉ mỉ đã lên kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn của chuyến thám hiểm, không để bất cứ điều gì xảy ra ngoài ý muốn.

  • The inspiring alpinist served as a role model for aspiring mountaineers, encouraging them to push their limits and achieve their goals.

    Nhà leo núi truyền cảm hứng này đã trở thành hình mẫu cho những người leo núi đầy tham vọng, khuyến khích họ vượt qua giới hạn của bản thân và đạt được mục tiêu.

  • The passionate alpinist devoted countless hours to training and preparation, ensuring that he was ready for the physically and mentally demanding challenge ahead.

    Nhà leo núi đầy đam mê này đã dành vô số thời gian để luyện tập và chuẩn bị, đảm bảo rằng anh đã sẵn sàng cho thử thách đòi hỏi nhiều về thể chất và tinh thần phía trước.

  • The insightful alpinist took the time to appreciate the natural beauty of the mountain, relishing in the captivating scenery as he climbed.

    Nhà leo núi hiểu biết đã dành thời gian để chiêm ngưỡng vẻ đẹp tự nhiên của ngọn núi, tận hưởng khung cảnh quyến rũ khi leo lên.

  • The determined alpinist refused to give up, ignoring the aches and pains of exhaustion to reach the summit and achieve his dream.

    Nhà leo núi quyết tâm không bỏ cuộc, bất chấp những cơn đau nhức do kiệt sức để lên đến đỉnh và thực hiện ước mơ của mình.