Định nghĩa của từ station agent

station agentnoun

đại lý nhà ga

/ˈsteɪʃn eɪdʒənt//ˈsteɪʃn eɪdʒənt/

Thuật ngữ "station agent" xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, khi ngành đường sắt phát triển nhanh chóng tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, nhà ga không chỉ là nơi dừng chân của tàu hỏa - mà còn là trung tâm hoạt động đóng vai trò là trung tâm thương mại và xã hội cho cộng đồng xung quanh. Để quản lý tất cả các chức năng của nhà ga, bao gồm bán vé, xử lý hàng hóa và dịch vụ hành khách, cần có một đội ngũ nhân viên chuyên trách. Người phụ trách hoạt động này được gọi là nhân viên nhà ga, một vai trò bao gồm tổng giám đốc, nhân viên bán hàng và đại diện dịch vụ khách hàng, tất cả được kết hợp thành một. Nhân viên nhà ga chịu trách nhiệm giám sát một nhóm nhân viên khuân vác, nhân viên xử lý hành lý và các nhân viên nhà ga khác, những người giúp hành khách trong mọi việc, từ tìm đường đi trong nhà ga đến việc chất và dỡ hành lý lên và xuống tàu. Nhân viên nhà ga cũng đóng vai trò là người liên lạc giữa nhân viên tàu hỏa và nhân viên nhà ga, đảm bảo hoạt động diễn ra suôn sẻ. Vai trò của nhân viên nhà ga đã phát triển theo thời gian khi các tuyến đường sắt ngày càng mở rộng về quy mô và độ phức tạp. Ngày nay, nhiều chức năng trước đây do nhân viên nhà ga xử lý hiện được xử lý bằng các hệ thống tự động hoặc được thuê ngoài cho các công ty chuyên biệt. Tuy nhiên, nhân viên nhà ga vẫn là một nhân vật quan trọng trong lịch sử đường sắt vì là biểu tượng của thời kỳ đầu của du lịch bằng tàu hỏa và những người tận tụy đã giúp biến điều đó thành hiện thực.

namespace
Ví dụ:
  • The station agent at Grand Central Terminal in New York City resourcefully directs commuters and handles their requests for assistance with directions, schedules, and lost items.

    Nhân viên nhà ga tại Grand Central Terminal ở Thành phố New York khéo léo hướng dẫn hành khách và xử lý các yêu cầu hỗ trợ về chỉ đường, lịch trình và tìm đồ bị thất lạc.

  • After a delayed train caused chaos at the platform, the station agent at London's Euston Station worked diligently to reorganize the train schedule and provide updates to passengers.

    Sau khi một chuyến tàu bị chậm gây ra tình trạng hỗn loạn tại sân ga, nhân viên nhà ga tại Ga Euston, London đã làm việc chăm chỉ để sắp xếp lại lịch trình tàu và cung cấp thông tin cập nhật cho hành khách.

  • The station agent at Union Station in Washington D.C. Assisted an elderly passenger in finding a wheelchair to help her board her train with ease.

    Nhân viên nhà ga tại Union Station ở Washington D.C. đã hỗ trợ một hành khách lớn tuổi tìm xe lăn để giúp bà lên tàu dễ dàng.

  • The station agent at Penn Station in Philadelphia eagerly greeted a group of schoolchildren and directed them to their study tour's departure platform.

    Nhân viên nhà ga tại Penn Station ở Philadelphia đã nhiệt tình chào đón một nhóm học sinh và hướng dẫn các em đến sân ga khởi hành của chuyến tham quan học tập.

  • During a holiday rush, the station agent at Cleveland's Tower City Station kept the crowds moving smoothly with her quick thinking and cheerful demeanor.

    Trong dịp lễ cao điểm, nhân viên nhà ga tại Ga Tower City ở Cleveland đã giúp đám đông di chuyển trôi chảy bằng cách phản ứng nhanh nhạy và thái độ vui vẻ của mình.

  • The station agent at Newark's Liberty International Airport Station calmly announced boarding times and helped passengers deal with flight delays.

    Nhân viên nhà ga tại Sân bay quốc tế Liberty ở Newark bình tĩnh thông báo thời gian lên máy bay và giúp hành khách giải quyết tình trạng chuyến bay bị hoãn.

  • The station agent at Miami's Metromover Station lent a sympathetic ear to a traveler who was frustrated about a missed connection.

    Nhân viên nhà ga tại Ga Metromover ở Miami đã lắng nghe một cách cảm thông với một hành khách đang bực bội vì bị lỡ chuyến tàu kết nối.

  • The station agent at Kansas City's Union Station tendered a warm welcome to a deaf passenger by signing some simple greetings in American Sign Language.

    Nhân viên nhà ga tại Union Station ở Kansas City đã nồng nhiệt chào đón một hành khách khiếm thính bằng cách ra hiệu bằng ngôn ngữ ký hiệu Hoa Kỳ những câu chào đơn giản.

  • The station agent at Minneapolis's Target Field Station willingly helped a passenger with a mobility scooter to navigate through the terminal to their next train.

    Nhân viên nhà ga tại Ga Target Field ở Minneapolis đã sẵn lòng giúp một hành khách đi xe lăn điện di chuyển qua nhà ga đến chuyến tàu tiếp theo.

  • The station agent at Courthouse Station in Arlington, Virginia, went above and beyond to track a misplaced suitcase, ensuring that the passenger would have it before their final destination.

    Nhân viên nhà ga tại Ga Courthouse ở Arlington, Virginia, đã nỗ lực hết sức để theo dõi một chiếc vali bị thất lạc, đảm bảo rằng hành khách sẽ nhận được nó trước khi đến đích.

Từ, cụm từ liên quan