Định nghĩa của từ motorcade

motorcadenoun

Đội xe

/ˈməʊtəkeɪd//ˈməʊtərkeɪd/

Từ "motorcade" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20 như một sự rửa tội cho một thuật ngữ mô tả một đoàn xe ô tô hộ tống một nhân vật nổi tiếng, chẳng hạn như một nhà lãnh đạo chính trị, một thành viên hoàng gia hoặc một người nổi tiếng. Thuật ngữ "cade" đã được sử dụng để mô tả một đoàn xe của các nhà lãnh đạo hoặc quan chức cưỡi ngựa hoặc trong xe ngựa. Việc thêm tiền tố "motor" chỉ đơn giản cho biết rằng những nhà lãnh đạo này hiện đang được vận chuyển bằng các phương tiện cơ giới, chẳng hạn như ô tô hoặc xe tải. Lần đầu tiên thuật ngữ "motorcade" được ghi nhận là vào những năm 1920 và nó nhanh chóng trở nên phổ biến như một cách để mô tả những màn trình diễn công khai hoành tráng và ấn tượng này. Ngày nay, thuật ngữ "motorcade" vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị và ngoại giao, nơi nó thường được sử dụng để mô tả việc vận chuyển nguyên thủ quốc gia và các quan chức cấp cao khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn xe ô tô hộ tống (xe của một nhân vật quan trọng)

namespace
Ví dụ:
  • The president's motorcade passed by our office building this afternoon, causing a temporary traffic jam.

    Đoàn xe của tổng thống đi qua tòa nhà văn phòng của chúng tôi vào chiều nay, gây ra tình trạng tắc đường tạm thời.

  • We waited for hours on the side of the road to catch a glimpse of the presidential motorcade as it made its way through the city.

    Chúng tôi đã chờ hàng giờ bên lề đường để được nhìn thoáng qua đoàn xe hộ tống của tổng thống đi qua thành phố.

  • The prime minister's motorcade escorted him to his speech at the international conference.

    Đoàn xe hộ tống thủ tướng tới dự bài phát biểu tại hội nghị quốc tế.

  • The motorcade of the governor-elect wound through the streets of the capital city, marking the beginning of a new era in government leadership.

    Đoàn xe hộ tống của thống đốc đắc cử di chuyển qua các con phố của thủ đô, đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong giới lãnh đạo chính phủ.

  • The diplomatic motorcade traveled with the ambassador as she made her way to a meeting with local officials.

    Đoàn xe ngoại giao tháp tùng đại sứ trên đường tới dự cuộc họp với các quan chức địa phương.

  • The motorcade approached the checkpoint, and we could hear the loud roar of the engines as the security detail signaled for us to clear the way.

    Đoàn xe tiến đến trạm kiểm soát và chúng tôi có thể nghe thấy tiếng động cơ gầm rú khi đội an ninh ra hiệu cho chúng tôi tránh đường.

  • The police motorcade followed close behind the motorists participating in the charity drive, ensuring their safety on the busy highway.

    Đoàn xe cảnh sát đi theo sát phía sau những người lái xe tham gia chương trình từ thiện, đảm bảo an toàn cho họ trên xa lộ đông đúc.

  • The motorcade made a quick stop at a gas station to refuel and then continued on its way to the next leg of the journey.

    Đoàn xe dừng lại nhanh ở một trạm xăng để tiếp nhiên liệu rồi tiếp tục hành trình.

  • The motorcade pulled up outside the hotel, and the VIP inside was greeted with a resounding applause by the waiting crowd.

    Đoàn xe dừng lại bên ngoài khách sạn, và khách VIP bên trong được đám đông đang chờ đợi chào đón bằng tràng pháo tay vang dội.

  • The motorcade left the airport shortly after the arrival of the foreign dignitary, marking the beginning of a packed itinerary filled with ceremonial events and meetings.

    Đoàn xe rời sân bay ngay sau khi đoàn khách nước ngoài đến, đánh dấu sự khởi đầu của một hành trình dày đặc với nhiều sự kiện nghi lễ và cuộc họp.