danh từ
sự vận động, sự chuyển đông, sự di động
to motion someone to go out: ra hiệu cho ai đi ra
cử động, cử chỉ, dáng đi
a very graceful motion: dáng đi rất duyên dáng
bản kiến nghị; sự đề nghị
to table a motion: đưa ra một đề nghị
on the motion of: theo đề nghị của
động từ
ra hiệu, ra ý
to motion someone to go out: ra hiệu cho ai đi ra